Huấn luyện viên: Chang-hyun Park
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Daegu
Tên viết tắt: DAE
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Blue Arc (65,754)
Giải đấu: K League 1
Địa điểm: Daegu
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edgar Bruno | F(C) | 37 | 77 | ||
74 | Yong-Rae Lee | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
33 | Chul Hong | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
11 | Fernando Cesinha | AM,F(PTC) | 35 | 83 | ||
5 | Kyohei Yoshino | HV(C) | 30 | 78 | ||
21 | Seung-Hoon Oh | GK | 36 | 79 | ||
8 | Chan-Dong Lee | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
90 | Hee-Hoon Han | HV(PC),DM(P) | 34 | 73 | ||
7 | Jin-Hyuk Kim | HV(C) | 31 | 80 | ||
32 | Chi-In Jeong | AM(PT),F(PTC) | 27 | 76 | ||
1 | Young-Eun Choi | GK | 29 | 78 | ||
22 | Sung-Won Jang | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
10 | Jae-Hyun Go | AM,F(PTC) | 25 | 81 | ||
6 | Myeong-Seok Ko | HV(C) | 29 | 77 | ||
3 | Chang-Min Ahn | F(C) | 23 | 70 | ||
28 | Min-Ki Choi | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
4 | Caio Marcelo | HV(C) | 26 | 76 | ||
44 | Jeong-Hyun Kim | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
15 | Won-Woo Lee | HV(C) | 21 | 70 | ||
2 | Jae-Won Hwang | HV,DM,TV(P) | 22 | 80 | ||
51 | Ji-Yul Han | GK | 21 | 65 | ||
31 | Tae-Hui Han | GK | 19 | 67 | ||
42 | Yoon-Seo Jung | HV(C) | 20 | 63 | ||
70 | Ji-Un You | HV,DM(PT) | 20 | 63 | ||
29 | Jae-Hyun Park | HV,DM,TV(P) | 21 | 72 | ||
14 | Se-Jin Park | TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
16 | Yong-Jun Jeon | AM,F(PT) | 21 | 67 | ||
30 | Yong-Hui Park | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
19 | Yeong-Jun Kim | F(C) | 24 | 72 | ||
37 | Eun-Woo Jeong | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
35 | Tae-Min Yoon | HV(C) | 20 | 65 | ||
38 | Soo-Min Bae | HV,DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
39 | Kwang-Deok Kwon | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
41 | Sang-Young Park | GK | 19 | 65 | ||
34 | Yeon-Won Sim | HV(C) | 19 | 65 | ||
27 | Heon-Taek Jeong | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
25 | Seung-Min Son | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
18 | Jae-Sang Jeong | F(C) | 20 | 73 | ||
46 | Ji-Min Im | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
45 | Hyeon-Jun Kim | HV(C) | 22 | 68 | ||
40 | Jin-Young Park | HV(C) | 22 | 74 | ||
48 | Min-Sub Kim | TV(C) | 18 | 65 | ||
23 | Seo-Jin Han | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
43 | Min-Young Kim | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
47 | Se-Min Park | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
17 | F(C) | 28 | 73 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Korean FA Cup | 1 |
Cup History | ||
Korean FA Cup | 2018 |
Đội bóng thù địch | |
Incheon United |