18
Stipe PERICA

Full Name: Stipe Perica

Tên áo: PERICA

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Jul 7, 1995)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 87

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Dinamo Bucureşti78
Feb 1, 2025Dinamo Bucureşti78
Sep 11, 2024HNK Rijeka78
Jun 19, 2024Standard Liège78
Jun 14, 2024Standard Liège80
Nov 21, 2023Standard Liège80
Nov 15, 2023Standard Liège82
Jun 17, 2023Standard Liège82
Jun 12, 2023Standard Liège83
Dec 17, 2022Standard Liège83
Dec 12, 2022Standard Liège84
Sep 2, 2022Standard Liège84
Feb 6, 2022Maccabi Tel Aviv84
Aug 16, 2021Maccabi Tel Aviv84
Sep 18, 2020Watford84

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
3
Raul Opruț
KV Kortrijk
HV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2580
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2780
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2782
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2278
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2176
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
34
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2173
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870