98
Cristian COSTIN

Full Name: Cristian Costin

Tên áo: COSTIN

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Jun 17, 1998)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 30, 2025Dinamo Bucureşti77
Jul 1, 2023Dinamo Bucureşti77
Jun 19, 2023FC Voluntari77

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)3078
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
9
Mamoudou KaramokoMamoudou KaramokoF(C)2677
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2280
7
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
Denis OncescuDenis OncescuGK2070
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2477
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC),F(PT)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
93
Rza CafarovRza CafarovGK2278
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2178
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Nikita StoyanovNikita StoyanovHV(C)1975
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870