?
Dragoș PENESCU

Full Name: Dragoș Alexandru Penescu

Tên áo: PENESCU

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Feb 24, 2000)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 68

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 14, 2024Dinamo Bucureşti63
Jun 18, 2023Dinamo Bucureşti63
May 31, 2022Dinamo Bucureşti63
Apr 29, 2022Dinamo Bucureşti đang được đem cho mượn: Dinamo II Bucureşti63

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3280
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
3
Raul Opruț
KV Kortrijk
HV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahF(C)2776
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2480
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2777
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2778
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2275
Flavius VioiuFlavius VioiuF(C)2260
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1963
Dragoș PenescuDragoș PenescuDM,TV(C)2463
Georgică FloareaGeorgică FloareaDM,TV(C)2160
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2173
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK1963
34
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2173