10
Cătălin CÎRJAN

Full Name: Cătălin Ionuț Cîrjan

Tên áo: CÎRJAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Dec 1, 2002)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 60

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 17, 2025Dinamo Bucureşti78
Feb 11, 2025Dinamo Bucureşti75
Sep 14, 2024Dinamo Bucureşti75
Jun 27, 2024Dinamo Bucureşti75
Jun 13, 2024Dinamo Bucureşti75
Jun 10, 2024Arsenal75
Jun 2, 2024Arsenal75
Jun 1, 2024Arsenal75
Mar 23, 2024Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti75
Mar 15, 2024Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti73
Sep 14, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti73
Sep 7, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti70
Jul 28, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti70
Jul 21, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti67
Jul 3, 2023Arsenal đang được đem cho mượn: Rapid Bucureşti67

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
David LazărDavid LazărGK3377
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3180
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
7
Ianis StoicaIanis StoicaAM(PT),F(PTC)2280
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2780
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2882
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2278
29
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
Costin AmzărCostin AmzărHV,DM,TV(T)2177
Denis OncescuDenis OncescuGK2070
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2273
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2170
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
David IrimiaDavid IrimiaHV,DM,TV,AM(PT)1967
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
Alexandru IrimiaAlexandru IrimiaTV(C),AM(PTC)1967
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2176
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870