Biệt danh: Rossoblu. Leoni.
Tên thu gọn: Potenza
Tên viết tắt: POT
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Alfredo Viviani (5,500)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Potenza
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Salvatore Caturano | AM(PT),F(PTC) | 34 | 79 | |
94 | ![]() | Marco Rosafio | AM,F(PTC) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Luca Milesi | HV(TC) | 31 | 77 | |
11 | ![]() | Mattia Rossetti | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
19 | ![]() | Giacomo Sciacca | HV(C) | 28 | 77 | |
10 | ![]() | Marco Firenze | TV(C),AM(TC) | 31 | 76 | |
22 | ![]() | Fabrizio Alastra | GK | 27 | 76 | |
24 | ![]() | Tommaso Cucchietti | GK | 27 | 77 | |
6 | ![]() | Cristian Riggio | HV(C) | 28 | 76 | |
5 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
23 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
77 | ![]() | Matteo Ghisolfi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | |
8 | ![]() | Manuele Castorani | TV(C) | 25 | 73 | |
21 | ![]() | Emanuele Schimmenti | AM(PTC),F(PT) | 22 | 65 | |
7 | ![]() | Gianluca D'Auria | AM(PTC) | 28 | 74 | |
27 | ![]() | Bilal Erradi | DM,TV(C) | 24 | 73 | |
66 | ![]() | Riccardo Burgio | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 70 | |
35 | ![]() | Mattia Novella | HV,DM(PT),TV(PTC) | 24 | 74 | |
15 | ![]() | Gabriele Selleri | F(C) | 21 | 70 | |
26 | ![]() | Bruno Verrengia | DM,TV(C) | 21 | 72 | |
4 | ![]() | Lorenzo Ferro | DM,TV(C) | 21 | 66 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Benevento Calcio |
![]() | AS Melfi |