8
Eddy GNAHORÉ

Full Name: Vhakka Eddy Stelh Gnahoré

Tên áo: GNAHORÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 31 (Nov 14, 1993)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 27, 2024Dinamo Bucureşti79
Aug 21, 2024Dinamo Bucureşti80
Mar 26, 2024Dinamo Bucureşti80
Mar 20, 2024Dinamo Bucureşti82
Jan 19, 2024Dinamo Bucureşti82

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3280
80
Antonio LunaAntonio LunaHV,DM,TV(T)3378
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3080
3
Raul Opruț
KV Kortrijk
HV(TC),DM,TV(T)2681
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahF(C)2676
18
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2583
7
Dennis PoliticDennis PoliticAM(PT),F(PTC)2480
22
Ahmed BaniAhmed BaniAM(PTC)2276
28
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2777
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
9
Astrit SelmaniAstrit SelmaniAM(PT),F(PTC)2778
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2682
23
Răzvan PatricheRăzvan PatricheHV(C)3878
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2677
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2275
20
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
Flavius VioiuFlavius VioiuF(C)2160
90
Andrei Mărginean
US Sassuolo
DM,TV,AM(C)2373
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2070
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1963
77
Andrei FlorescuAndrei FlorescuTV,AM(PT)2265
Dragoș PenescuDragoș PenescuDM,TV(C)2463
Georgică FloareaGeorgică FloareaDM,TV(C)2160
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
1
Adnan GolubovićAdnan GolubovićGK2979
21
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2173
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK1963