?
Abdallah SIMA

Full Name: Abdallah Dipo Sima

Tên áo: SIMA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Jun 17, 2001)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Brighton & Hove Albion

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2025Brighton & Hove Albion85
Jun 10, 2025Brighton & Hove Albion84
Jun 2, 2025Brighton & Hove Albion84
Jun 1, 2025Brighton & Hove Albion84
Nov 22, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2984
Aug 22, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Stade Brestois 2984
Aug 19, 2024Brighton & Hove Albion84
Jun 2, 2024Brighton & Hove Albion84
Jun 1, 2024Brighton & Hove Albion84
May 4, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Rangers84
Apr 29, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Rangers83
Jul 21, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Rangers83
Jul 3, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Rangers83
Jun 16, 2023Brighton & Hove Albion83
Jun 2, 2023Brighton & Hove Albion83

Brighton & Hove Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
James MilnerJames MilnerHV(PT),DM,TV(PTC)3987
18
Danny WelbeckDanny WelbeckAM,F(TC)3488
23
Jason SteeleJason SteeleGK3486
5
Lewis DunkLewis DunkHV(C)3390
4
Adam WebsterAdam WebsterHV(C)3087
34
Joël VeltmanJoël VeltmanHV(PC),DM,TV(P)3388
7
Solly MarchSolly MarchTV,AM(PT)3088
30
Pervis EstupiñánPervis EstupiñánHV,DM,TV(T)2790
Olivier BoscagliOlivier BoscagliHV(TC)2789
24
Ferdi KadiogluFerdi KadiogluHV,DM,TV,AM(PT)2590
3
Igor JulioIgor JulioHV(TC)2787
33
Matt O'RileyMatt O'RileyDM,TV,AM(C)2487
2
Tariq LampteyTariq LampteyHV,DM,TV(PT)2486
Ben BarclayBen BarclayHV,DM(C)2873
Kjell ScherpenKjell ScherpenGK2584
14
Georginio RutterGeorginio RutterAM,F(PC)2387
Tom McgillTom McgillGK2573
29
Jan Paul van HeckeJan Paul van HeckeHV(C)2589
1
Bart VerbruggenBart VerbruggenGK2288
Abdallah SimaAbdallah SimaAM(PT),F(PTC)2485
27
Mats WiefferMats WiefferDM,TV(C)2589
22
Kaoru MitomaKaoru MitomaAM,F(T)2890
11
Simon AdingraSimon AdingraAM(PT),F(PTC)2388
Jeremy SarmientoJeremy SarmientoAM(PTC)2382
39
Carl RushworthCarl RushworthGK2482
50
Jamie MullinsJamie MullinsTV,AM(C)2067
26
Yasin AyariYasin AyariDM,TV,AM(C)2185
Eiran CashinEiran CashinHV(C)2380
Evan FergusonEvan FergusonF(C)2088
Odeluga OffiahOdeluga OffiahHV,DM(PC)2278
Andy MoranAndy MoranAM(PTC)2181
61
Steven HallSteven HallGK2065
Facundo BuonanotteFacundo BuonanotteTV,AM(PTC)2086
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2187
20
Carlos BalebaCarlos BalebaDM,TV(C)2187
Adrian MaziluAdrian MaziluAM,F(PT)1978
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)2078
25
Diego GómezDiego GómezTV(C),AM(TC)2283
17
Yankuba MintehYankuba MintehAM(PT),F(PTC)2086
53
Jacob SlaterJacob SlaterHV(TC),DM,TV(T)2065
8
Brajan GrudaBrajan GrudaAM,F(PC)2185
Mark O'MahonyMark O'MahonyF(C)2076
Stefanos TzimasStefanos TzimasF(C)1983
41
Jack HinshelwoodJack HinshelwoodHV(PT),DM,TV(PTC)2085
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1880
Ibrahim OsmanIbrahim OsmanAM(PT),F(PTC)2083
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1877
Kamari DoyleKamari DoyleTV(C),AM(PTC)1973
Casper NilssonCasper NilssonHV,DM,TV(P)2167
Caylan VickersCaylan VickersAM(PTC)2075
52
Josh DuffusJosh DuffusAM,F(PTC)2073
Malick YalcouyéMalick YalcouyéDM,TV(C)1983
Josh RobertsonJosh RobertsonDM,TV,AM(C)1967
65
Noel AtomNoel AtomHV(C)2070
Nils RammingNils RammingGK1870
72
Harry HowellHarry HowellTV(C),AM(PTC)1765
71
Freddie SimmondsFreddie SimmondsHV(C)1770
60
Charlie TaskerCharlie TaskerHV(PC),DM,TV(P)1970
57
Joe KnightJoe KnightDM,TV,AM(C)1970