Huấn luyện viên: Éric Roy
Biệt danh: Les Pirates
Tên thu gọn: Brest
Tên viết tắt: SB
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Francis-Le Bié (15,097)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Brest
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Jonas Martin | DM,TV,AM(C) | 34 | 85 | ||
27 | Kenny Lala | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 87 | ||
40 | Marco Bizot | GK | 32 | 87 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 30 | 85 | |||
5 | Brendan Chardonnet | HV(C) | 29 | 86 | ||
9 | Steve Mounié | F(C) | 29 | 86 | ||
20 | Pierre Lees-Melou | DM,TV,AM(C) | 30 | 86 | ||
10 | Romain del Castillo | TV,AM(PT) | 28 | 86 | ||
26 | Mathias Pereira Lage | TV,AM(PT) | 27 | 84 | ||
16 | Yan Marillat | GK | 29 | 77 | ||
8 | Hugo Magnetti | DM,TV(C) | 25 | 85 | ||
30 | Grégoire Coudert | GK | 25 | 70 | ||
45 | Mahdi Camara | DM,TV,AM(C) | 25 | 86 | ||
3 | Lilian Brassier | HV(TC) | 24 | 86 | ||
21 | AM,F(PT) | 24 | 83 | |||
7 | F(C) | 23 | 85 | |||
22 | Jérémy le Douaron | AM(PT),F(PTC) | 26 | 86 | ||
25 | HV(PC),DM,TV(P) | 27 | 82 | |||
14 | Adrien Lebeau | AM(PTC) | 24 | 75 | ||
2 | Bradley Locko | HV,DM,TV(T) | 21 | 83 | ||
23 | TV,AM(C) | 21 | 82 | |||
11 | Axel Camblan | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
0 | Gaël Nsombi | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
0 | Djibril Konté | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
18 | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | |||
12 | Luck Zogbé | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Stade Rennais | |
EA Guingamp | |
FC Lorient |