34
Joël VELTMAN

Full Name: Joël Ivo Veltman

Tên áo: VELTMAN

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 88

Tuổi: 33 (Jan 15, 1992)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 73

CLB: Brighton & Hove Albion

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Aerial Ability
Chọn vị trí
Chuyền
Điều khiển
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Flair
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2021Brighton & Hove Albion88
Apr 7, 2021Brighton & Hove Albion88
Jul 30, 2020Brighton & Hove Albion88
Apr 3, 2020Ajax88
Mar 27, 2020Ajax87
Jan 27, 2019Ajax87
Jan 22, 2019Ajax88
Feb 24, 2017Ajax88
Aug 30, 2016Ajax88
Jul 20, 2016Ajax87
May 9, 2016Ajax87
Oct 19, 2014Ajax87
Feb 22, 2014Ajax86
Feb 18, 2014Ajax83
Feb 12, 2014Ajax83

Brighton & Hove Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
James MilnerJames MilnerHV(PT),DM,TV(PTC)3987
18
Danny WelbeckDanny WelbeckAM,F(TC)3488
23
Jason SteeleJason SteeleGK3486
5
Lewis DunkLewis DunkHV(C)3390
4
Adam WebsterAdam WebsterHV(C)3087
34
Joël VeltmanJoël VeltmanHV(PC),DM,TV(P)3388
7
Solly MarchSolly MarchTV(PT),AM(PTC)3088
30
Pervis EstupiñánPervis EstupiñánHV,DM,TV(T)2790
24
Ferdi KadiogluFerdi KadiogluHV,DM,TV,AM(PT)2590
3
Igor JulioIgor JulioHV(TC)2687
33
Matt O'RileyMatt O'RileyDM,TV,AM(C)2487
2
Tariq LampteyTariq LampteyHV,DM,TV(PT)2486
9
João PedroJoão PedroAM,F(PTC)2389
14
Georginio RutterGeorginio RutterAM,F(PC)2287
29
Jan Paul van HeckeJan Paul van HeckeHV(C)2489
1
Bart VerbruggenBart VerbruggenGK2288
27
Mats WiefferMats WiefferDM,TV(C)2589
22
Kaoru MitomaKaoru MitomaAM,F(T)2790
11
Simon AdingraSimon AdingraAM(PT),F(PTC)2388
39
Carl RushworthCarl RushworthGK2382
50
Jamie MullinsJamie MullinsTV,AM(C)2067
26
Yasin AyariYasin AyariTV(C),AM(PTC)2185
48
Ed TurnsEd TurnsHV(TC)2275
28
Evan FergusonEvan FergusonF(C)2088
61
Steven HallSteven HallGK2065
20
Carlos BalebaCarlos BalebaDM,TV(C)2187
Adrian MaziluAdrian MaziluAM,F(PT)1978
32
Cameron PeupionCameron PeupionTV(C),AM(PTC)2273
Diego GómezDiego GómezTV(C),AM(TC)2183
17
Yankuba MintehYankuba MintehAM(PT),F(PTC)2086
53
Jacob SlaterJacob SlaterHV(TC),DM,TV(T)2065
8
Brajan GrudaBrajan GrudaAM,F(PC)2085
41
Jack HinshelwoodJack HinshelwoodHV(PT),DM,TV(PTC)1985
56
Caylan VickersCaylan VickersAM(PTC)2075
37
Benicio Baker-BoaiteyBenicio Baker-BoaiteyAM,F(PT)2173
38
Killian CahillKillian CahillGK2165
44
Ruairi McconvilleRuairi McconvilleHV(PC)1965
52
Josh DuffusJosh DuffusAM,F(PTC)2073
Josh RobertsonJosh RobertsonDM,TV,AM(C)1967
65
Noel AtomNoel AtomHV(C)2070