2
Casper NILSSON

Full Name: Casper Hugo Nilsson

Tên áo: NILSSON

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 67

Tuổi: 21 (Nov 26, 2003)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 71

CLB: Brighton & Hove Albion

On Loan at: Partick Thistle

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 13, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Partick Thistle67
Aug 31, 2023Brighton & Hove Albion67
Aug 21, 2023Brighton & Hove Albion67

Partick Thistle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Brian GrahamBrian GrahamF(C)3777
17
Scott RobinsonScott RobinsonTV,AM,F(C)3275
5
Aaron MuirheadAaron MuirheadHV(PC)3473
31
David MitchellDavid MitchellGK3470
8
Stuart BanniganStuart BanniganDM,TV,AM(C)3273
11
Steven LawlessSteven LawlessAM,F(PT)3375
14
Robbie CrawfordRobbie CrawfordTV,AM(C)3075
23
Lee AshcroftLee AshcroftHV(C)3176
20
Daniel O'ReillyDaniel O'ReillyHV(TC)2975
7
Dan MackayDan MackayTV,AM(PT)2373
10
Logan ChalmersLogan ChalmersAM(PT),F(PTC)2472
6
Kyle TurnerKyle TurnerTV(C),AM(PTC)2775
21
Aidan FitzpatrickAidan FitzpatrickTV,AM(PT)2374
3
Harry MilneHarry MilneHV,DM(T)2875
22
Charlie SayersCharlie SayersHV,DM,TV(T)2065
27
James LyonJames LyonTV,AM(C)2164
18
Terry AbladeTerry AbladeF(C)2368
29
Zander MackenzieZander MackenzieDM,TV(C)1965
26
Ben StanwayBen StanwayDM,TV(C)2068
2
Casper NilssonCasper NilssonHV,DM,TV(P)2167
19
Luke McbethLuke McbethHV,DM,TV(C)2572
15
Liam SmithLiam SmithHV,DM,TV,AM(T)2165
30
Kanayo MegwaKanayo MegwaHV,DM,TV(P)1973