37
Tom MCGILL

Full Name: Thomas Peter Wayne Mcgill

Tên áo: MCGILL

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 25, 2000)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Brighton & Hove Albion

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Brighton & Hove Albion73
Jun 1, 2025Brighton & Hove Albion73
Jan 22, 2025Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons73
Jan 16, 2025Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons70
Jul 24, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Milton Keynes Dons70
Dec 27, 2023Brighton & Hove Albion70
Dec 20, 2023Brighton & Hove Albion68
Mar 20, 2023Brighton & Hove Albion68
Aug 26, 2021Brighton & Hove Albion68
Jun 21, 2021Brighton & Hove Albion68
Jan 18, 2021Brighton & Hove Albion68
Oct 2, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Crawley Town68
Sep 7, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Crawley Town68
Aug 21, 2020Brighton & Hove Albion68
Jun 2, 2020Brighton & Hove Albion68

Brighton & Hove Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
James MilnerJames MilnerHV(PT),DM,TV(PTC)3987
18
Danny WelbeckDanny WelbeckAM,F(TC)3488
23
Jason SteeleJason SteeleGK3486
5
Lewis DunkLewis DunkHV(C)3390
4
Adam WebsterAdam WebsterHV(C)3087
34
Joël VeltmanJoël VeltmanHV(PC),DM,TV(P)3388
7
Solly MarchSolly MarchTV,AM(PT)3088
30
Pervis EstupiñánPervis EstupiñánHV,DM,TV(T)2790
Olivier BoscagliOlivier BoscagliHV(TC)2789
24
Ferdi KadiogluFerdi KadiogluHV,DM,TV,AM(PT)2590
3
Igor JulioIgor JulioHV(TC)2787
33
Matt O'RileyMatt O'RileyDM,TV,AM(C)2487
2
Tariq LampteyTariq LampteyHV,DM,TV(PT)2486
Ben BarclayBen BarclayHV,DM(C)2873
Kjell ScherpenKjell ScherpenGK2584
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2488
14
Georginio RutterGeorginio RutterAM,F(PC)2387
37
Tom McgillTom McgillGK2573
10
Julio EncisoJulio EncisoAM,F(PTC)2185
29
Jan Paul van HeckeJan Paul van HeckeHV(C)2589
1
Bart VerbruggenBart VerbruggenGK2288
31
Abdallah SimaAbdallah SimaAM(PT),F(PTC)2485
27
Mats WiefferMats WiefferDM,TV(C)2589
22
Kaoru MitomaKaoru MitomaAM,F(T)2890
16
Jeremy SarmientoJeremy SarmientoAM(PTC)2382
39
Carl RushworthCarl RushworthGK2482
26
Yasin AyariYasin AyariDM,TV,AM(C)2185
16
Eiran CashinEiran CashinHV(C)2380
28
Evan FergusonEvan FergusonF(C)2088
36
Andrew MoranAndrew MoranAM(PTC)2181
61
Steven HallSteven HallGK2065
Facundo BuonanotteFacundo BuonanotteTV,AM(PTC)2086
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2187
20
Carlos BalebaCarlos BalebaDM,TV(C)2187
Adrian MaziluAdrian MaziluAM,F(PT)1978
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)2078
25
Diego GómezDiego GómezTV(C),AM(TC)2283
17
Yankuba MintehYankuba MintehAM(PT),F(PTC)2086
53
Jacob SlaterJacob SlaterHV(TC),DM,TV(T)2065
8
Brajan GrudaBrajan GrudaAM,F(PC)2185
James BeadleJames BeadleGK2182
Mark O'MahonyMark O'MahonyF(C)2076
Stefanos TzimasStefanos TzimasF(C)1983
41
Jack HinshelwoodJack HinshelwoodHV(PT),DM,TV(PTC)2085
Charalampos KostoulasCharalampos KostoulasAM,F(C)1880
23
Ibrahim OsmanIbrahim OsmanAM(PT),F(PTC)2083
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1877
Kamari DoyleKamari DoyleTV(C),AM(PTC)1973
Casper NilssonCasper NilssonHV,DM,TV(P)2167
Caylan VickersCaylan VickersAM(PTC)2075
Michael DikeMichael DikeGK1863
52
Josh DuffusJosh DuffusAM,F(PTC)2073
40
Malick YalcouyéMalick YalcouyéDM,TV(C)1983
Do-Young YoonDo-Young YoonAM,F(PT)1873
Josh RobertsonJosh RobertsonDM,TV,AM(C)1967
65
Noel AtomNoel AtomHV(C)2070
Nils RammingNils RammingGK1870
72
Harry HowellHarry HowellTV(C),AM(PTC)1765
71
Freddie SimmondsFreddie SimmondsHV(C)1770
60
Charlie TaskerCharlie TaskerHV(PC),DM,TV(P)1970
57
Joe KnightJoe KnightDM,TV,AM(C)1970