39
Carl RUSHWORTH

Full Name: Carl Andrew Rushworth

Tên áo: RUSHWORTH

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jul 2, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Brighton & Hove Albion

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Brighton & Hove Albion82
Dec 9, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Hull City82
Sep 2, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Hull City82
Aug 19, 2024Brighton & Hove Albion82
Jul 23, 2024Brighton & Hove Albion82
Jul 17, 2024Brighton & Hove Albion80
Jun 2, 2024Brighton & Hove Albion80
Jun 1, 2024Brighton & Hove Albion80
Nov 19, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Swansea City80
Nov 14, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Swansea City77
Aug 21, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Swansea City77
Aug 1, 2023Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Swansea City77
Jul 27, 2023Brighton & Hove Albion77
Jul 21, 2023Brighton & Hove Albion75
May 19, 2023Brighton & Hove Albion75

Brighton & Hove Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
James MilnerJames MilnerHV(PT),DM,TV(PTC)3987
18
Danny WelbeckDanny WelbeckAM,F(TC)3488
23
Jason SteeleJason SteeleGK3486
5
Lewis DunkLewis DunkHV(C)3390
4
Adam WebsterAdam WebsterHV(C)3087
34
Joël VeltmanJoël VeltmanHV(PC),DM,TV(P)3388
7
Solly MarchSolly MarchTV(PT),AM(PTC)3088
30
Pervis EstupiñánPervis EstupiñánHV,DM,TV(T)2790
24
Ferdi KadiogluFerdi KadiogluHV,DM,TV,AM(PT)2590
3
Igor JulioIgor JulioHV(TC)2787
33
Matt O'RileyMatt O'RileyDM,TV,AM(C)2487
2
Tariq LampteyTariq LampteyHV,DM,TV(PT)2486
9
João PedroJoão PedroAM,F(PTC)2389
Kjell ScherpenKjell ScherpenGK2584
14
Georginio RutterGeorginio RutterAM,F(PC)2387
Tom McgillTom McgillGK2573
9
Julio EncisoJulio EncisoAM,F(PTC)2185
29
Jan Paul van HeckeJan Paul van HeckeHV(C)2489
1
Bart VerbruggenBart VerbruggenGK2288
Abdallah SimaAbdallah SimaAM(PT),F(PTC)2384
27
Mats WiefferMats WiefferDM,TV(C)2589
22
Kaoru MitomaKaoru MitomaAM,F(T)2890
11
Simon AdingraSimon AdingraAM(PT),F(PTC)2388
Valentín BarcoValentín BarcoHV,DM,AM(T),TV(TC)2083
Jeremy SarmientoJeremy SarmientoAM(PTC)2282
39
Carl RushworthCarl RushworthGK2382
50
Jamie MullinsJamie MullinsTV,AM(C)2067
26
Yasin AyariYasin AyariTV(C),AM(PTC)2185
Eiran CashinEiran CashinHV(C)2380
Evan FergusonEvan FergusonF(C)2088
Odeluga OffiahOdeluga OffiahHV,DM(PC)2275
Andy MoranAndy MoranAM(PTC)2181
61
Steven HallSteven HallGK2065
Facundo BuonanotteFacundo BuonanotteTV,AM(PTC)2086
20
Carlos BalebaCarlos BalebaDM,TV(C)2187
Adrian MaziluAdrian MaziluAM,F(PT)1978
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)2078
25
Diego GómezDiego GómezTV(C),AM(TC)2283
17
Yankuba MintehYankuba MintehAM(PT),F(PTC)2086
53
Jacob SlaterJacob SlaterHV(TC),DM,TV(T)2065
8
Brajan GrudaBrajan GrudaAM,F(PC)2185
James BeadleJames BeadleGK2082
Mark O'MahonyMark O'MahonyF(C)2076
Stefanos TzimasStefanos TzimasF(C)1983
41
Jack HinshelwoodJack HinshelwoodHV(PT),DM,TV(PTC)2085
Ibrahim OsmanIbrahim OsmanAM(PT),F(PTC)2083
40
Tom WatsonTom WatsonAM(PT),F(PTC)1877
Samy ChouchaneSamy ChouchaneDM,TV(C)2173
Kamari DoyleKamari DoyleTV(C),AM(PTC)1973
Louis FlowerLouis FlowerAM(PT),F(PTC)2065
Luca BarringtonLuca BarringtonAM(PTC)2070
Casper NilssonCasper NilssonHV,DM,TV(P)2167
Caylan VickersCaylan VickersAM(PTC)2075
38
Killian CahillKillian CahillGK2165
Ben JacksonBen JacksonHV(C)2165
52
Josh DuffusJosh DuffusAM,F(PTC)2073
Malick YalcouyéMalick YalcouyéDM,TV(C)1983
77
Do-Young YunDo-Young YunAM,F(PT)1873
Josh RobertsonJosh RobertsonDM,TV,AM(C)1967
65
Noel AtomNoel AtomHV(C)2070
72
Harry HowellHarry HowellTV(C),AM(PTC)1765
71
Freddie SimmondsFreddie SimmondsHV(C)1770
60
Charlie TaskerCharlie TaskerHV(PC),DM,TV(P)1970
57
Joe KnightJoe KnightDM,TV,AM(C)1970