Huấn luyện viên: Johannes Thorup
Biệt danh: The Canaries. Yellows.
Tên thu gọn: Norwich
Tên viết tắt: NOR
Năm thành lập: 1902
Sân vận động: Carrow Road (27,250)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Norwich
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | HV(C) | 33 | 84 | ||
23 | Kenny Mclean | HV(T),DM,TV(TC) | 33 | 84 | ||
12 | George Long | GK | 31 | 82 | ||
25 | Onel Hernández | AM,F(PT) | 31 | 81 | ||
11 | Emiliano Marcondes | TV,AM(TC) | 29 | 82 | ||
3 | Jack Stacey | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
1 | Angus Gunn | GK | 29 | 83 | ||
19 | Jacob Lungi Sorensen | HV(TC),DM(C) | 26 | 82 | ||
9 | Josh Sargent | AM(PT),F(PTC) | 24 | 85 | ||
14 | Ben Chrisene | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | ||
7 | Borja Sainz | AM,F(PT) | 23 | 85 | ||
0 | Anis Slimane | DM,TV,AM(C) | 23 | 83 | ||
26 | Marcelino Núñez | DM,TV,AM(C) | 24 | 84 | ||
18 | Amankwah Forson | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 22 | 82 | ||
10 | Matej Jurasek | AM(PT),F(PTC) | 21 | 83 | ||
33 | José Córdoba | HV(TC) | 23 | 84 | ||
6 | HV(TC) | 21 | 83 | |||
22 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 77 | |||
17 | Ante Crnac | AM,F(PTC) | 21 | 80 | ||
8 | Liam Gibbs | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
29 | Oscar Schwartau | AM,F(PC) | 18 | 77 | ||
0 | Lewis Shipley | HV(TC) | 21 | 70 | ||
42 | Tony Springett | AM(PTC),F(PT) | 22 | 73 | ||
41 | Gabe Forsyth | TV,AM(TC) | 18 | 70 | ||
35 | Kellen Fisher | HV,DM,TV(P) | 20 | 78 | ||
0 | Billy Gee | HV,DM(C) | 19 | 70 | ||
39 | Vicente Reyes | GK | 21 | 76 | ||
40 | Brad Hills | HV(C) | 20 | 73 | ||
50 | Jaden Warner | HV(C) | 22 | 70 | ||
47 | Lucien Mahovo | HV(TC),DM(C) | 19 | 63 | ||
0 | A J Bridge | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | ||
51 | Caleb Ansen | GK | 19 | 65 | ||
0 | Finley Welch | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
0 | Ken Aboh | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Daniel Ogwuru | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | Theo Adelusi | HV(PC) | 17 | 65 | ||
0 | Ellis Craven | GK | 20 | 63 | ||
44 | Elliot Myles | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | Errol Mundle-Smith | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League Championship | 5 | |
Football League One | 1 |
Cup History | Titles | |
League Cup | 2 | |
Football League Cup | 2 |
Cup History | ||
League Cup | 1985 | |
Football League Cup | 1985 | |
League Cup | 1962 | |
Football League Cup | 1962 |
Đội bóng thù địch | |
Ipswich Town |