8
Malick YALCOUYÉ

Full Name: Malick Junior Yalcouyé

Tên áo: YALCOUYÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 19 (Nov 18, 2005)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 60

CLB: Brighton & Hove Albion

On Loan at: SK Sturm Graz

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: SK Sturm Graz82
Dec 5, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: SK Sturm Graz78
Aug 30, 2024Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: SK Sturm Graz78
Aug 19, 2024Brighton & Hove Albion78
Jul 26, 2024Brighton & Hove Albion78
Jul 19, 2024Brighton & Hove Albion70
Jul 17, 2024Brighton & Hove Albion70
Jun 10, 2024IFK Göteborg70
Mar 24, 2024IFK Göteborg70

SK Sturm Graz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Stefan HierländerStefan HierländerTV,AM(PTC)3380
4
Jon Gorenc StankovićJon Gorenc StankovićHV,DM(C)2984
5
Gregory WüthrichGregory WüthrichHV(C)3085
6
Alexandar BorkovicAlexandar BorkovicHV(C)2580
24
Dimitri LavaléeDimitri LavaléeHV,DM(TC)2885
47
Emanuel AiwuEmanuel AiwuHV,DM(C)2484
17
Emir KaricEmir KaricHV(T),DM,TV(TC)2782
10
Otar KiteishviliOtar KiteishviliTV(C),AM(PTC)2885
1
Kjell ScherpenKjell ScherpenGK2583
9
Erencan YardimciErencan YardimciAM(PT),F(PTC)2280
21
Tochi ChukwuaniTochi ChukwuaniDM,TV,AM(C)2181
15
William BovingWilliam BovingAM,F(PTC)2184
35
Niklas GeyrhoferNiklas GeyrhoferHV(C)2481
19
Tomi HorvatTomi HorvatTV,AM(PC)2584
20
Seedy JattaSeedy JattaF(C)2180
14
Lovro ZvonarekLovro ZvonarekTV(C),AM(PTC)1978
Fally MayuluFally MayuluF(C)2280
2
Max JohnstonMax JohnstonHV,DM,TV(P)2180
53
Daniil KhudyakovDaniil KhudyakovGK2180
40
Matteo BignettiMatteo BignettiGK2070
38
Leon GrgicLeon GrgicF(C)1965
30
Martin KernMartin KernDM,TV(C)1867
Maurice AmreichMaurice AmreichHV,DM,TV(C)2067
36
Amady CamaraAmady CamaraAM,F(PC)1970
23
Arjan MalicArjan MalicHV(C)1970
8
Malick YalcouyéMalick YalcouyéDM,TV(C)1982