7
Borja SAINZ

Full Name: Borja Sainz Eguskiza

Tên áo: BORJA SAINZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Feb 1, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Norwich City

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 19, 2025Norwich City85
Jan 14, 2025Norwich City84
Jul 18, 2024Norwich City84
Jul 11, 2024Norwich City82
Nov 14, 2023Norwich City82
Jul 3, 2023Norwich City82
Jun 30, 2023Norwich City82
Jan 12, 2023Giresunspor82
Jul 28, 2022Giresunspor82
Jun 14, 2022Deportivo Alavés82
Aug 17, 2021Deportivo Alavés đang được đem cho mượn: Real Zaragoza82
Jan 17, 2021Deportivo Alavés82
Jul 28, 2020Deportivo Alavés78
Jul 17, 2020Deportivo Alavés76

Norwich City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Shane DuffyShane DuffyHV(C)3384
23
Kenny McleanKenny McleanHV(T),DM,TV(TC)3384
12
George LongGeorge LongGK3182
25
Onel HernándezOnel HernándezAM,F(PT)3281
11
Emiliano MarcondesEmiliano MarcondesTV,AM(TC)2982
3
Jack StaceyJack StaceyHV,DM,TV(P)2883
1
Angus GunnAngus GunnGK2983
19
Jacob Lungi SorensenJacob Lungi SorensenHV(TC),DM(C)2682
9
Josh SargentJosh SargentAM(PT),F(PTC)2485
14
Ben ChriseneBen ChriseneHV,DM,TV(T)2178
7
Borja SainzBorja SainzAM,F(PT)2485
Anis SlimaneAnis SlimaneDM,TV,AM(C)2383
26
Marcelino NúñezMarcelino NúñezDM,TV,AM(C)2484
18
Amankwah ForsonAmankwah ForsonHV,DM(T),TV,AM(PTC)2282
10
Matej JurasekMatej JurasekAM(PT),F(PTC)2183
33
José CórdobaJosé CórdobaHV(TC)2384
6
Callum Doyle
Manchester City
HV(TC)2183
22
Lewis Dobbin
Aston Villa
AM(PT),F(PTC)2277
17
Ante CrnacAnte CrnacAM,F(PTC)2180
8
Liam GibbsLiam GibbsDM,TV,AM(C)2278
29
Oscar SchwartauOscar SchwartauAM,F(PC)1877
Lewis ShipleyLewis ShipleyHV(TC)2170
42
Tony SpringettTony SpringettAM(PTC),F(PT)2273
41
Gabe ForsythGabe ForsythTV,AM(TC)1870
35
Kellen FisherKellen FisherHV,DM,TV(P)2078
Billy GeeBilly GeeHV,DM(C)1970
39
Vicente ReyesVicente ReyesGK2176
40
Brad HillsBrad HillsHV(C)2073
47
Lucien MahovoLucien MahovoHV(TC),DM(C)1963
A J BridgeA J BridgeDM,TV,AM(C)1965
51
Caleb AnsenCaleb AnsenGK1965
Finley WelchFinley WelchDM,TV,AM(C)2065
Ken AbohKen AbohF(C)2065
Daniel OgwuruDaniel OgwuruF(C)2065
Theo AdelusiTheo AdelusiHV(PC)1765
Ellis CravenEllis CravenGK2063
44
Elliot MylesElliot MylesTV(C),AM(PTC)1865
Errol Mundle-SmithErrol Mundle-SmithF(C)1865