Huấn luyện viên: Philippe Clement
Biệt danh: The Gers. The Light Blues. The Teddy Bears.
Tên thu gọn: Glasgow R
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 1872
Sân vận động: Ibrox (51,082)
Giải đấu: Premiership
Địa điểm: Glasgow
Quốc gia: Scotland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Balogun | HV(PC) | 36 | 82 | ||
2 | James Tavernier | HV,DM,TV(P) | 33 | 87 | ||
1 | Jack Butland | GK | 31 | 86 | ||
4 | Robin Pröpper | HV(C) | 31 | 85 | ||
5 | John Souttar | HV(C) | 28 | 84 | ||
11 | Tom Lawrence | AM,F(PTC) | 30 | 83 | ||
9 | Cyriel Dessers | F(C) | 29 | 86 | ||
30 | Ianis Hagi | AM,F(PTC) | 26 | 85 | ||
20 | Kieran Dowell | AM(PTC) | 27 | 83 | ||
18 | AM,F(PT) | 27 | 86 | |||
31 | Liam Kelly | GK | 28 | 80 | ||
21 | Dujon Sterling | HV(PT),DM,TV(PTC) | 25 | 83 | ||
14 | Nedim Bajrami | TV(C),AM(PTC) | 25 | 86 | ||
99 | Danilo Pereira | AM,F(C) | 25 | 85 | ||
43 | Nicolas Raskin | DM,TV(C) | 23 | 85 | ||
17 | Rabbi Matondo | AM,F(PTC) | 24 | 83 | ||
24 | HV(PC) | 22 | 82 | |||
3 | Ridvan Yilmaz | HV,DM,TV,AM(T) | 23 | 84 | ||
8 | Connor Barron | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
10 | Mohammed Diomande | TV,AM(TC) | 23 | 82 | ||
38 | Leon King | HV(C) | 20 | 75 | ||
0 | Alex Lowry | TV(C),AM(PTC) | 21 | 70 | ||
7 | AM,F(PTC) | 20 | 78 | |||
65 | Zak Lovelace | F(C) | 18 | 68 | ||
0 | Adam Devine | HV,DM(PT) | 21 | 70 | ||
48 | Cole Mckinnon | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
29 | Hamza Igamane | AM(PT),F(PTC) | 22 | 78 | ||
64 | Bailey Rice | DM,TV(C) | 18 | 68 | ||
73 | Connor Allan | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
47 | Robbie Fraser | HV,DM,TV(T) | 21 | 67 | ||
19 | Clinton Nsiala | HV(C) | 20 | 67 | ||
22 | Dias Jefte | HV,DM,TV(T) | 20 | 78 | ||
0 | James Graham | AM,F(PC) | 20 | 65 | ||
45 | Ross Mccausland | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
0 | Lewis Budinauckas | GK | 22 | 65 | ||
0 | Jack Harkness | HV,DM(P) | 20 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premiership | 52 | |
Championship | 1 | |
League One | 1 | |
League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Scottish League Cup | 26 | |
Scottish Cup | 34 |