Full Name: Yankuba Minteh
Tên áo: MINTEH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 86
Tuổi: 20 (Jul 22, 2004)
Quốc gia: Gambia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 65
Squad Number: 17
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2025 | Brighton & Hove Albion | 86 |
Dec 24, 2024 | Brighton & Hove Albion | 86 |
Dec 16, 2024 | Brighton & Hove Albion | 85 |
Aug 19, 2024 | Brighton & Hove Albion | 85 |
Jul 1, 2024 | Brighton & Hove Albion | 85 |
Jun 2, 2024 | Newcastle United | 85 |
Jun 1, 2024 | Newcastle United | 85 |
May 23, 2024 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 85 |
May 16, 2024 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 80 |
Feb 6, 2024 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 80 |
Nov 24, 2023 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 80 |
Nov 24, 2023 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 76 |
Oct 16, 2023 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 76 |
Jul 21, 2023 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 76 |
Jul 3, 2023 | Newcastle United đang được đem cho mượn: Feyenoord | 76 |