9
Mamoudou KARAMOKO

Full Name: Mamoudou Karamoko

Tên áo: KARAMOKO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 26 (Jun 8, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 88

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2025Dinamo Bucureşti77
Jun 2, 2025FC København77
Jun 1, 2025FC København77
Jul 10, 2024FC København đang được đem cho mượn: Újpest FC77
Jun 2, 2024FC København77
Jun 1, 2024FC København77
Aug 2, 2023FC København đang được đem cho mượn: Fehérvár FC77
Jan 31, 2022FC København77
Nov 27, 2021LASK Linz77
Nov 22, 2021LASK Linz75
Oct 6, 2020LASK Linz75
Sep 30, 2020LASK Linz73

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Georgi MilanovGeorgi MilanovTV(C),AM(PTC)3380
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
32
Jordan IkokoJordan IkokoHV(PT),DM,TV(P)3178
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)3078
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
77
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
1
Devis EpassyDevis EpassyGK3280
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
29
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
9
Mamoudou KaramokoMamoudou KaramokoF(C)2677
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2280
7
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2180
Costin AmzărCostin AmzărHV,DM,TV(T)2277
Denis OncescuDenis OncescuGK2070
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2273
20
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2477
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2170
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC),F(PT)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
21
David IrimiaDavid IrimiaHV,DM,TV,AM(PT)1967
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
31
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
15
Alexandru IrimiaAlexandru IrimiaTV(C),AM(PTC)1967
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2178
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Nikita StoyanovNikita StoyanovHV(C)1975
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870
32
Antonio CristeaAntonio CristeaAM(PTC)1763