4
Denis HARUȚ

Full Name: Denis Graţian Haruţ

Tên áo: HARUȚ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Feb 25, 1999)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 9, 2025Dinamo Bucureşti82
Sep 13, 2024Sepsi OSK82
Sep 12, 2024Sepsi OSK82
Feb 25, 2024FCSB82
Mar 1, 2023FCSB82
Jun 13, 2022FCSB82
Jun 4, 2022FCSB82
May 24, 2022FCSB đang được đem cho mượn: FC Botoşani82
Feb 8, 2022FCSB đang được đem cho mượn: FC Botoşani82
Mar 21, 2021FCSB82
Mar 21, 2021FCSB79
Feb 8, 2021FCSB79
Feb 8, 2021FCSB79
Jan 7, 2021FC Botoşani79
Jan 7, 2021FC Botoşani79

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
33
Patrick OlsenPatrick OlsenDM,TV,AM(C)3180
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
98
Cristian CostinCristian CostinHV,DM,TV(P),AM(PTC)2777
7
Bryan LimbombeBryan LimbombeAM(PT),F(PTC)2478
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2280
7
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2273
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2377
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2170
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
David IrimiaDavid IrimiaHV,DM,TV,AM(PT)1967
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
Alexandru IrimiaAlexandru IrimiaTV(C),AM(PTC)1967
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2178
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870