?
Codruț SANDU

Full Name: Codruț Sandu

Tên áo: SANDU

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Apr 17, 2006)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Dinamo Bucureşti

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 31, 2025Dinamo Bucureşti65
May 29, 2025Dinamo Bucureşti65
Jul 29, 2024Rapid Bucureşti đang được đem cho mượn: FC U Craiova 194865

Dinamo Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Eddy GnahoréEddy GnahoréDM,TV(C)3179
18
Stipe PericaStipe PericaF(C)2978
25
Charalampos KyriakouCharalampos KyriakouHV,DM,TV(C)3082
Danny ArmstrongDanny ArmstrongAM,F(PT)2780
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2682
3
Raul OpruțRaul OpruțHV(TC),DM,TV(T)2781
19
Hakim AbdallahHakim AbdallahAM(PT),F(PTC)2780
Alberto SoroAlberto SoroAM(PTC)2682
4
Kennedy BoatengKennedy BoatengHV(C)2881
27
Maxime SivisMaxime SivisHV,DM,TV(P)2782
76
Charalampos CharalampousCharalampos CharalampousDM,TV,AM(C)2380
10
Cătălin CîrjanCătălin CîrjanTV,AM(C)2280
7
Alexandru MusiAlexandru MusiAM,F(PTC)2080
Denis OncescuDenis OncescuGK2070
Valentin DumitracheValentin DumitracheAM(P),F(PC)2273
Antonio BordușanuAntonio BordușanuAM(PTC)2075
90
Andrei MărgineanAndrei MărgineanDM,TV,AM(C)2477
5
Răzvan PașcalăuRăzvan PașcalăuHV(C)2170
24
Adrian CarageaAdrian CarageaAM(PTC)1970
Cristian IonescuCristian IonescuTV,AM(P)2160
Mehmet ManişMehmet ManişHV,DM,TV(P),AM(PT)2473
2
Mohammed UmarMohammed UmarHV(C)2273
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
99
Alexandru PopAlexandru PopAM(PT),F(PTC)2580
Codruț SanduCodruț SanduGK1965
Petru NeaguPetru NeaguAM,F(TC)2577
73
Alexandru RoșcaAlexandru RoșcaGK2178
30
Raul RotundRaul RotundAM(PT),F(PTC)1970
16
Alexandru StoianAlexandru StoianGK2063
Eduard IlincașEduard IlincașAM(PTC)1563
6
Cristian LicsandruCristian LicsandruHV,DM,TV(C)2273
22
Casian SoareCasian SoareTV,AM(C)1870