Biệt danh: Les Loups. RAAL.
Tên thu gọn: La Louvière
Tên viết tắt: LOU
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stade du Tivoli (13,500)
Giải đấu: Challenger Pro League
Địa điểm: La Louvière
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Marcos Peano | GK | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Adrien Bongiovanni | AM(PTC),F(PT) | 25 | 75 | |
0 | ![]() | Daan Klomp | HV(PC) | 26 | 78 | |
14 | ![]() | Mouhamed Belkheir | AM,F(PTC) | 26 | 77 | |
0 | ![]() | Nicolas Fontaine | AM,F(PT) | 25 | 65 | |
15 | ![]() | Sami Lahssaini | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Wagane Faye | HV(C) | 31 | 76 | |
70 | ![]() | Kenny Nagera | F(C) | 23 | 72 | |
9 | ![]() | Mohamed Guindo | AM,F(TC) | 21 | 74 | |
98 | ![]() | Owen Maës | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | |
0 | ![]() | Célestin de Schrevel | GK | 23 | 67 | |
27 | ![]() | Raphaël Eyongo | AM,F(PTC) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Lucas Bretelle | DM,TV(C) | 23 | 80 | |
3 | ![]() | Nolan Gillot | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Ryan Safari | F(C) | 22 | 65 | |
38 | ![]() | Thierno Diallo | DM(C) | 20 | 72 | |
0 | ![]() | Noah Makembo | AM(PTC) | 18 | 68 | |
0 | ![]() | Tristan Loiseaux | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |
0 | ![]() | Darío Benavides | HV(PC) | 22 | 73 | |
0 | ![]() | Florian Nicaise | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
49 | ![]() | Luka Hoedaert | HV(C) | 22 | 67 | |
25 | ![]() | Djibril Lamego | HV(TC) | 22 | 76 | |
13 | ![]() | Maxence Maisonneuve | HV,DM(C) | 26 | 76 | |
8 | ![]() | Samuel Gueulette | HV(P),DM,TV(C) | 25 | 75 | |
10 | ![]() | Maxime Pau | AM(PC) | 25 | 72 | |
23 | ![]() | Joël Ito | TV(C),AM(TC) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Théo Epailly | AM,F(T) | 26 | 77 | |
11 | ![]() | Jordi Liongola | TV(P),AM(PT) | 25 | 76 | |
71 | ![]() | Lucas Monteiro | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
![]() | Belgian Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Belgian Cup | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Royal Excel Mouscron |
![]() | Francs Borains |