Huấn luyện viên: Danny Ost
Biệt danh: Les Loups. FCLL.
Tên thu gọn: La
Tên viết tắt: LA
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Stade du Tivoli (13,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: La Louvière
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Mike Vanhamel | GK | 34 | 78 | ||
0 | Ilias Sbaa | AM(C) | 33 | 75 | ||
10 | Floriano Vanzo | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
9 | Mohamed Soumaré | F(PTC) | 27 | 78 | ||
0 | Mehdi Lazaar | AM,F(PT) | 30 | 73 | ||
0 | Steven da Veiga | HV,DM(T) | 28 | 70 | ||
0 | Matthias Janssens | GK | 26 | 70 | ||
0 | Erwin Senakuku | F(C) | 29 | 67 | ||
0 | Fadel Gobitaka | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | ||
70 | Djibril Dianessy | AM(PT),F(PTC) | 28 | 77 | ||
41 | Emmanuel Sowah | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
77 | Jorn Vancamp | AM,F(C) | 25 | 78 | ||
0 | Adrien Bongiovanni | AM(PTC),F(PT) | 24 | 75 | ||
8 | Djaïd Kasri | TV(C) | 37 | 73 | ||
9 | Amadou Ba | F(C) | 26 | 67 | ||
0 | Isaac Drogba | F(C) | 23 | 71 | ||
0 | Diédié Traoré | HV(TC),DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
0 | Arno Valkenaers | GK | 23 | 65 | ||
0 | DM,TV(C) | 25 | 76 | |||
0 | Wagane Faye | HV(C) | 30 | 76 | ||
3 | Axel Benoît | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
0 | Vicky Kiankaulua | AM,F(P) | 22 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Belgian Cup | 1 |
Cup History | ||
Belgian Cup | 2003 |
Đội bóng thù địch | |
Không |