Huấn luyện viên: Bartosz Grzelak
Biệt danh: Vidi
Tên thu gọn: Fehérvár
Tên viết tắt: FEH
Năm thành lập: 1941
Sân vận động: Sóstói (16,000)
Giải đấu: NB I
Địa điểm: Szekesfehervar
Quốc gia: Hungary
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Attila Fiola | HV(PC),DM(C) | 34 | 79 | ||
3 | Kasper Larsen | HV(C) | 31 | 78 | ||
33 | Barnabás Bese | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 78 | ||
13 | Zsolt Kalmár | TV(C),AM(PTC) | 28 | 83 | ||
18 | Dávid Sigér | DM,TV,AM(C) | 33 | 81 | ||
21 | Rubén Pinto | TV,AM(C) | 32 | 77 | ||
4 | Csaba Spandler | HV(TC) | 28 | 80 | ||
65 | Szilveszter Hangya | HV,DM,TV(T) | 30 | 76 | ||
15 | Nicolás Stefanelli | AM,F(PTC) | 29 | 82 | ||
42 | Emil Rockov | GK | 29 | 76 | ||
20 | Tobias Christensen | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
7 | Szabolcs Schön | AM,F(PT) | 23 | 80 | ||
0 | F(C) | 24 | 77 | |||
22 | GK | 26 | 81 | |||
44 | Bence Gergényi | HV(PT),DM,TV(T) | 26 | 77 | ||
14 | Áron Csongvai | TV(C) | 23 | 77 | ||
77 | Mátyás Katona | AM(PTC) | 24 | 78 | ||
75 | Daniel Veszelinov | GK | 22 | 73 | ||
16 | Mario Simut | HV,DM,TV(P) | 20 | 72 | ||
31 | Nikola Serafimov | HV(C) | 24 | 80 | ||
9 | Marcell Berki | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
24 | Zsombor Menyhárt | AM,F(PT) | 19 | 64 | ||
0 | Bence Kovács | DM,TV,AM(C) | 20 | 68 | ||
71 | Tamás Tóth | F(C) | 19 | 72 | ||
68 | Nejc Gradisar | F(C) | 21 | 75 | ||
99 | Milán Pető | TV,AM(C) | 19 | 68 | ||
51 | Roland Gergely | GK | 19 | 65 | ||
19 | Patrik Kovács | AM(PT),F(PTC) | 16 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
NB I | 3 |
Cup History | Titles | |
Ligakupa | 2 | |
Magyar Kupa | 1 |
Cup History | ||
Ligakupa | 2012 | |
Ligakupa | 2007 | |
Magyar Kupa | 2006 |
Đội bóng thù địch | |
ETO FC Győr |