25
Nikita STOYANOV

Full Name: Nikita Stoyanov

Tên áo:

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Aug 24, 2005)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 76

CLB: Maccabi Netanya

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Maccabi Netanya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Janio BikelJanio BikelDM,TV(C)2981
Mohamed DjeteiMohamed DjeteiHV(C)3082
66
Igor ZlatanovićIgor ZlatanovićAM(PT),F(PTC)2680
Heriberto TavaresHeriberto TavaresAM,F(PTC)2780
17
Joel Abu HannaJoel Abu HannaHV(TC)2680
7
Maxim PlakushchenkoMaxim PlakushchenkoTV(C)2877
54
Liran RotmanLiran RotmanTV(C),AM(PTC)2878
Maor LeviMaor LeviDM,TV,AM(C)2476
99
Itamar ShviroItamar ShviroAM(PT),F(PTC)2678
26
Karem JaberKarem JaberHV,DM,TV(P)2478
Rotem KellerRotem KellerHV,DM,TV(T)2276
12
Yuval SadeYuval SadeHV,DM(C)2476
Roy KorineRoy KorineAM(PTC)2272
75
Adi TabachnikAdi TabachnikGK2670
Freddy VargasFreddy VargasAM,F(PT)2577
Yaniv MizrahiYaniv MizrahiF(C)2976
10
Oz BiluOz BiluTV(C),AM(PTC)2377
20
Ahmad SalmanAhmad SalmanAM(PT),F(PTC)2075
4
Itay Ben ShabatItay Ben ShabatHV(C)2476
80
Guy MizrahiGuy MizrahiHV,DM(PT)2376
Moshe MulaMoshe MulaAM,F(PT)2474
16
Naftali BelayNaftali BelayHV,DM,TV(C)2775
18
Tomer TzarfatiTomer TzarfatiGK2176
Loai HalafLoai HalafAM,F(PTC)2475
Aviv KanarikAviv KanarikTV(C)2173
Osher EliyahuOsher EliyahuAM,F(PC)2168
25
Nikita StoyanovNikita StoyanovHV(C)1970
11
Idan BaranesIdan BaranesAM(PT),F(PTC)2070