Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Alverca | 73 |
Jan 9, 2024 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Alverca | 73 |
Aug 18, 2023 | Palmeiras đang được đem cho mượn: Alverca | 73 |
Feb 7, 2023 | Palmeiras đang được đem cho mượn: EC Vitória | 73 |
Aug 11, 2022 | Palmeiras đang được đem cho mượn: CD Santa Clara | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Ricardo Dias | HV,DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
20 | Diogo Salomão | AM,F(PT) | 35 | 74 | ||
13 | Jorge Bernardo | HV(P) | 32 | 75 | ||
95 | Pierre Sagna | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
1 | Luís Ribeiro | GK | 32 | 75 | ||
Soares Harramiz | AM(PT),F(PTC) | 33 | 74 | |||
90 | Vìtor Bruno | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 74 | ||
10 | Rui Batalha | F(PTC) | 27 | 72 | ||
19 | Rui Silva | HV,DM(PT) | 27 | 75 | ||
15 | João Lucas | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
14 | José Varela | AM(PT) | 26 | 74 | ||
28 | Khalid Hachadi | F(C) | 25 | 78 | ||
23 | Iago Oliveira | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
35 | Pedro Bicalho | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
98 | João Victor | GK | 25 | 68 | ||
44 | Caiser Gomes | HV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Nuno Hidalgo | GK | 32 | 73 |