Full Name: Taylor Perry
Tên áo: PERRY
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Jul 15, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Shrewsbury Town
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2024 | Shrewsbury Town | 75 |
Jan 17, 2024 | Shrewsbury Town | 73 |
Jul 24, 2023 | Shrewsbury Town | 73 |
Jun 12, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 73 |
May 15, 2023 | Wolverhampton Wanderers | 73 |
Mar 2, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 73 |
Feb 24, 2023 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Sep 8, 2022 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Jul 18, 2022 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Jan 17, 2022 | Wolverhampton Wanderers | 70 |
Aug 6, 2021 | Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Cheltenham Town | 70 |
Apr 14, 2021 | Wolverhampton Wanderers | 70 |
Jan 23, 2020 | Wolverhampton Wanderers | 70 |
Jan 17, 2020 | Wolverhampton Wanderers | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | HV(P),DM(PC),TV(C) | 33 | 77 | ||
27 | ![]() | John Marquis | F(C) | 33 | 78 | |
22 | ![]() | Toto Nsiala | HV(C) | 33 | 78 | |
![]() | Sam Clucas | DM,AM(C),TV(TC) | 34 | 77 | ||
11 | ![]() | F(C) | 33 | 74 | ||
3 | ![]() | Mal Benning | HV,DM(T) | 31 | 75 | |
17 | ![]() | Alex Gilliead | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
9 | ![]() | George Lloyd | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | |
![]() | Max Mata | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
![]() | Toby Savin | GK | 24 | 76 | ||
23 | ![]() | George Nurse | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | |
14 | ![]() | Taylor Perry | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 23 | 66 | |
6 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
2 | ![]() | Luca Hoole | HV(PC) | 22 | 76 | |
19 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 19 | 75 | ||
![]() | Frankie Beckles | GK | 18 | 60 |