Huấn luyện viên: Damien Duff
Biệt danh: Shels. The Real Reds.
Tên thu gọn: Shelbourne
Tên viết tắt: SHE
Năm thành lập: 1895
Sân vận động: Tolka Park (10,000)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dublin
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sean Gannon | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | ||
20 | Keith Ward | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | John O'Sullivan | TV,AM(PTC) | 30 | 74 | ||
5 | Shane Griffin | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | ||
29 | Paddy Barrett | HV(C) | 30 | 74 | ||
67 | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |||
11 | Matty Smith | F(C) | 27 | 77 | ||
22 | Dean Williams | F(C) | 24 | 73 | ||
8 | Mark Coyle | TV(C),AM(PC) | 27 | 75 | ||
10 | John Martin | AM,F(PC) | 25 | 75 | ||
3 | Tyreke Wilson | HV,DM(PT) | 24 | 76 | ||
6 | Jonathan Lunney | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
17 | Shane Farrell | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
1 | Conor Kearns | GK | 25 | 76 | ||
19 | Lorcan Healy | GK | 23 | 73 | ||
9 | Sean Boyd | F(C) | 25 | 75 | ||
4 | Kameron Ledwidge | HV(TC) | 23 | 74 | ||
27 | Evan Caffrey | AM,F(C) | 21 | 74 | ||
36 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
0 | Michael Keyes | HV,DM(P) | 19 | 60 | ||
12 | Jad Hakiki | AM,F(TC) | 19 | 70 | ||
21 | Gavin Molloy | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
24 | Lewis Temple | HV(C) | 18 | 66 | ||
0 | Sean Cummins | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 60 | ||
0 | Stephen Mohan | TV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
First Division | 1 | |
Premier Division | 13 |
Cup History | ||
FAI Cup | 2000 | |
FAI Cup | 1997 | |
FAI Cup | 1996 | |
FAI Cup | 1993 | |
FAI Cup | 1960 | |
Irish Cup | 1920 | |
Irish Cup | 1911 | |
Irish Cup | 1906 |
Đội bóng thù địch | |
St. Patrick's Athletic | |
Bohemian FC | |
Shamrock Rovers | |
UCD |