14
Marcelo LOMBA

Full Name: Marcelo Lomba Do Nascimento

Tên áo: LOMBA

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 38 (Dec 18, 1986)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: Palmeiras

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

Lãnh đạo
Điều khiển
Sáng tạo
Volleying
Stamina
Penalties
Long Throws
Đá phạt
Flair
Phạt góc

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024Palmeiras82
Oct 18, 2024Palmeiras83
Jan 21, 2022Palmeiras83
Sep 10, 2021SC Internacional83
Aug 27, 2019SC Internacional85
Oct 29, 2018SC Internacional85
Jul 16, 2016SC Internacional85
Jan 2, 2016EC Bahia85
Jan 1, 2016EC Bahia85
Mar 2, 2015EC Bahia đang được đem cho mượn: Ponte Preta85
Jan 22, 2015Ponte Preta85
May 5, 2014EC Bahia85
Oct 10, 2013EC Bahia84
Oct 4, 2013EC Bahia85
May 5, 2013EC Bahia85

Palmeiras Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Marcos RochaMarcos RochaHV(PC),DM,TV(P)3687
14
Marcelo LombaMarcelo LombaGK3882
9
Felipe AndersonFelipe AndersonAM,F(PTC)3189
21
Pereira WévertonPereira WévertonGK3789
15
Gustavo GómezGustavo GómezHV(C)3189
12
Rocha MaykeRocha MaykeHV,DM,TV,AM(P)3287
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3187
23
Raphael VeigaRaphael VeigaTV,AM(C)2989
28
Eduard AtuestaEduard AtuestaDM,TV,AM(C)2785
26
Murilo CerqueiraMurilo CerqueiraHV(C)2788
Filho PaulinhoFilho PaulinhoAM,F(PTC)2488
11
Bruno RodriguesBruno RodriguesAM(PT),F(PTC)2784
22
Joaquín PiquerezJoaquín PiquerezHV,DM,TV(T)2688
10
Barbosa RonyBarbosa RonyAM(PT),F(PTC)2987
5
Aníbal MorenoAníbal MorenoDM,TV(C)2587
Facundo TorresFacundo TorresAM(PTC),F(PT)2488
18
Magalhães MaurícioMagalhães MaurícioAM(PTC),F(PT)2386
16
Caio PaulistaCaio PaulistaHV,DM,TV(T),AM(PT)2685
Emiliano MartínezEmiliano MartínezDM,TV(C)2585
6
Barbosa VanderlanBarbosa VanderlanHV(TC),DM,TV(T)2282
27
Richard RiosRichard RiosDM,TV(C)2487
42
José Manuel LópezJosé Manuel LópezAM,F(C)2486
33
Michel AugustoMichel AugustoHV(C)2173
35
Fabinho SilvaFabinho SilvaDM,TV(C)2282
20
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
1
Oliveira MateusOliveira MateusGK2265
4
Agustín GiayAgustín GiayHV,DM,TV(P)2185
34
Kaiky NavesKaiky NavesHV,DM(C)2280
Oliveira VitinhoOliveira VitinhoAM(PT),F(PTC)2170
Ruan RibeiroRuan RibeiroAM(PT),F(PTC)2170
Daniel SilvaDaniel SilvaAM,F(PC)2073
71
Riquelme FillipiRiquelme FillipiAM,F(PT)1870
Wesley DualWesley DualDM,TV,AM(C)1970
31
Hanri LuighiHanri LuighiF(C)1873
Izigethy AgnerIzigethy AgnerAM(PT),F(PTC)1970
Ney SilvaNey SilvaHV,DM,TV(P)2070
39
Henrique ThalysHenrique ThalysAM,F(PC)1973
61
Wanderson AranhaWanderson AranhaGK1970
Erick BeléErick BeléAM,F(C)1870
43
Luis BenedettiLuis BenedettiHV(C)1870
40
Allan EliasAllan EliasAM(PTC),F(PT)2070
76
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)1967
38
Vitor FigueiredoVitor FigueiredoDM,TV,AM(C)1870
51
Deivid AndradeDeivid AndradeGK1970
96
Arthur GabrielArthur GabrielHV,DM,TV(T)1970
70
Ramon RiquelmeRamon RiquelmeDM,TV,AM(C)1867
João SorrisoJoão SorrisoAM(PT),F(PTC)1967