5
Aníbal MORENO

Full Name: Aníbal Ismael Moreno

Tên áo: ANÍBAL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (May 13, 1999)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Palmeiras

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Người chơi nằm sâu

Các thông số của cầu thủ.

Movement
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Marking
Chuyền
Truy cản
Flair
Composure
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 22, 2024Palmeiras87
Mar 14, 2024Palmeiras86
Jan 17, 2024Palmeiras86
Jan 10, 2024Palmeiras86
Dec 26, 2023Palmeiras86
Nov 17, 2023Palmeiras đang được đem cho mượn: Racing Club86
Nov 21, 2022Racing Club86
Nov 16, 2022Racing Club85
Aug 7, 2022Racing Club85
Aug 2, 2022Racing Club83
Apr 29, 2022Racing Club83
Feb 9, 2022Racing Club83
Feb 1, 2022Racing Club83
Jan 17, 2022Racing Club83
Oct 26, 2021Newell's Old Boys đang được đem cho mượn: Racing Club83

Palmeiras Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Marcos RochaMarcos RochaHV(PC),DM,TV(P)3687
14
Marcelo LombaMarcelo LombaGK3882
9
Felipe AndersonFelipe AndersonAM,F(PTC)3189
21
Pereira WévertonPereira WévertonGK3789
15
Gustavo GómezGustavo GómezHV(C)3189
12
Rocha MaykeRocha MaykeHV,DM,TV,AM(P)3287
23
Raphael VeigaRaphael VeigaTV,AM(C)2989
28
Eduard AtuestaEduard AtuestaDM,TV,AM(C)2785
26
Murilo CerqueiraMurilo CerqueiraHV(C)2788
Filho PaulinhoFilho PaulinhoAM,F(PTC)2488
11
Bruno RodriguesBruno RodriguesAM(PT),F(PTC)2784
22
Joaquín PiquerezJoaquín PiquerezHV,DM,TV(T)2688
10
Barbosa RonyBarbosa RonyAM(PT),F(PTC)2987
5
Aníbal MorenoAníbal MorenoDM,TV(C)2587
Facundo TorresFacundo TorresAM(PTC),F(PT)2488
18
Magalhães MaurícioMagalhães MaurícioAM(PTC),F(PT)2386
16
Caio PaulistaCaio PaulistaHV,DM,TV(T),AM(PT)2685
Emiliano MartínezEmiliano MartínezDM,TV(C)2585
6
Barbosa VanderlanBarbosa VanderlanHV(TC),DM,TV(T)2282
27
Richard RiosRichard RiosDM,TV(C)2487
42
José Manuel LópezJosé Manuel LópezAM,F(C)2486
33
Michel AugustoMichel AugustoHV(C)2173
35
Fabinho SilvaFabinho SilvaDM,TV(C)2282
20
Simão RomuloSimão RomuloTV(C),AM(PTC)2378
1
Oliveira MateusOliveira MateusGK2265
4
Agustín GiayAgustín GiayHV,DM,TV(P)2185
34
Kaiky NavesKaiky NavesHV,DM(C)2280
Oliveira VitinhoOliveira VitinhoAM(PT),F(PTC)2170
Ruan RibeiroRuan RibeiroAM(PT),F(PTC)2170
Daniel SilvaDaniel SilvaAM,F(PC)2073
71
Riquelme FillipiRiquelme FillipiAM,F(PT)1870
Wesley DualWesley DualDM,TV,AM(C)1970
31
Hanri LuighiHanri LuighiF(C)1873
Izigethy AgnerIzigethy AgnerAM(PT),F(PTC)1970
Ney SilvaNey SilvaHV,DM,TV(P)2070
39
Henrique ThalysHenrique ThalysAM,F(PC)1973
61
Wanderson AranhaWanderson AranhaGK1970
Erick BeléErick BeléAM,F(C)1870
43
Luis BenedettiLuis BenedettiHV(C)1870
40
Allan EliasAllan EliasAM(PTC),F(PT)2070
76
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)1967
38
Vitor FigueiredoVitor FigueiredoDM,TV,AM(C)1870
51
Deivid AndradeDeivid AndradeGK1970
96
Arthur GabrielArthur GabrielHV,DM,TV(T)1970
70
Ramon RiquelmeRamon RiquelmeDM,TV,AM(C)1867
João SorrisoJoão SorrisoAM(PT),F(PTC)1967