Biệt danh: O maior do Ribatejo
Tên thu gọn: Alverca
Tên viết tắt: ALV
Năm thành lập: 1939
Sân vận động: Complexo Desportivo (6,900)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Alverca do Ribatejo.
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Fernando Varela | HV(C) | 37 | 82 | |
6 | ![]() | Sema Velázquez | HV(C) | 34 | 74 | |
18 | ![]() | Wilson Eduardo | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |
25 | ![]() | Ricardo Dias | HV,DM,TV(C) | 34 | 76 | |
22 | ![]() | David Bruno | HV(PT),DM,TV(P) | 33 | 76 | |
17 | ![]() | Soares Harramiz | AM(PT),F(PTC) | 34 | 74 | |
20 | ![]() | André Bukia | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | |
23 | ![]() | Pedro Silva | GK | 28 | 77 | |
9 | ![]() | Anthony Carter | F(C) | 30 | 79 | |
35 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 23 | 75 | ||
0 | ![]() | Caio Rosa | AM,F(PT) | 24 | 71 | |
1 | ![]() | Cristian de Lima | GK | 23 | 70 | |
98 | ![]() | João Bravim | GK | 26 | 75 | |
10 | ![]() | Pinto Andrezinho | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | |
4 | ![]() | Iago Mendonça | HV(C) | 25 | 73 | |
31 | ![]() | João Diogo | TV,AM(P) | 26 | 73 | |
13 | ![]() | Paulo Eduardo | HV(C) | 23 | 75 | |
89 | ![]() | João Marcos | F(C) | 24 | 73 | |
36 | ![]() | Thauan Lara | HV,DM,TV(T) | 21 | 78 | |
74 | ![]() | Kwenzokuhle Shinga | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 75 | |
40 | ![]() | Eduardo Ageu | TV(C),AM(TC) | 23 | 75 | |
7 | ![]() | Gonçalves Brenner | AM,F(PT) | 23 | 75 | |
34 | ![]() | João Talisca | HV(C) | 22 | 67 | |
3 | ![]() | HV(C) | 22 | 73 | ||
14 | ![]() | Conceição Kauan | HV(C) | 22 | 65 | |
88 | ![]() | Diogo Martins | TV(C),AM(TC) | 28 | 76 | |
16 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 75 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |