40
Allan ELIAS

Full Name: Allan Andrade Elias

Tên áo: ALLAN ELIAS

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Apr 19, 2004)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Palmeiras

Squad Number: 40

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Palmeiras70
Oct 18, 2024Palmeiras70
Sep 2, 2024Palmeiras70
Jul 31, 2024Palmeiras70

Palmeiras Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Marcos RochaMarcos RochaHV(PC),DM,TV(P)3687
14
Marcelo LombaMarcelo LombaGK3882
9
Felipe AndersonFelipe AndersonAM,F(PTC)3189
21
Pereira WévertonPereira WévertonGK3789
15
Gustavo GómezGustavo GómezHV(C)3189
12
Rocha MaykeRocha MaykeHV,DM,TV,AM(P)3287
8
Lucas EvangelistaLucas EvangelistaDM,TV,AM(C)2985
8
Zé RafaelZé RafaelDM,TV,AM(C)3187
23
Raphael VeigaRaphael VeigaTV,AM(C)2989
26
Murilo CerqueiraMurilo CerqueiraHV(C)2888
7
Filho PaulinhoFilho PaulinhoAM,F(PTC)2488
11
Bruno RodriguesBruno RodriguesAM(PT),F(PTC)2884
22
Joaquín PiquerezJoaquín PiquerezHV,DM,TV(T)2688
5
Aníbal MorenoAníbal MorenoDM,TV(C)2587
17
Facundo TorresFacundo TorresAM(PTC),F(PT)2488
18
Magalhães MaurícioMagalhães MaurícioAM(PTC),F(PT)2386
Bruno Fuchs
Atlético Mineiro
HV(C)2684
32
Emiliano MartínezEmiliano MartínezDM,TV(C)2585
6
Barbosa VanderlanBarbosa VanderlanHV(TC),DM,TV(T)2282
8
Richard RiosRichard RiosDM,TV(C)2487
42
José Manuel LópezJosé Manuel LópezAM,F(C)2486
Vitor RoqueVitor RoqueAM(PT),F(PTC)2086
Silva MicaelSilva MicaelHV(C)2482
1
Oliveira MateusOliveira MateusGK2265
4
Agustín GiayAgustín GiayHV,DM,TV(P)2185
34
Kaiky NavesKaiky NavesHV,DM(C)2280
41
Willian Estêvão
Chelsea
AM,F(PT)1787
71
Riquelme FillipiRiquelme FillipiAM,F(PT)1870
Wesley DualWesley DualDM,TV,AM(C)1970
31
Hanri LuighiHanri LuighiAM(T),F(TC)1873
Izigethy Agner
Fluminense
AM(PT),F(PTC)2070
39
Henrique ThalysHenrique ThalysAM,F(PC)2073
61
Wanderson AranhaWanderson AranhaGK2070
Erick BeléErick BeléAM,F(C)1870
43
Luis BenedettiLuis BenedettiHV(C)1870
40
Allan EliasAllan EliasAM(PTC),F(PT)2070
76
Gilberto JuniorGilberto JuniorHV,DM,TV(P)1967
38
Vitor FigueiredoVitor FigueiredoDM,TV,AM(C)1970
96
Arthur GabrielArthur GabrielHV,DM,TV(T)1970
70
Ramon RiquelmeRamon RiquelmeDM,TV,AM(C)1967
João Sorriso
Guaratinguetá
AM(PT),F(PTC)2067
Kauã Lira
Criciúma EC
AM,F(PTC)1870