Huấn luyện viên: Juan Carlos Osorio
Biệt danh: Los Xolos. La Jauría. El Xolaje.
Tên thu gọn: Tijuana
Tên viết tắt: TIJ
Năm thành lập: 2007
Sân vận động: Caliente (33,333)
Giải đấu: Liga MX
Địa điểm: Tijuana
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jesús Corona | GK | 43 | 82 | ||
6 | Joe Corona | TV,AM(PTC) | 34 | 78 | ||
2 | Antonio Rodríguez | GK | 32 | 83 | ||
8 | Fernando Madrigal | DM,TV(C) | 33 | 82 | ||
31 | Unai Bilbao | HV(C) | 30 | 84 | ||
32 | Carlos González | F(C) | 31 | 85 | ||
35 | Kevin Balanta | HV,DM,TV(C) | 27 | 83 | ||
27 | Domingo Blanco | TV(C),AM(PTC) | 29 | 84 | ||
14 | Christian Rivera | DM,TV(C) | 28 | 83 | ||
33 | Emanuel Reynoso | AM(PTC) | 29 | 87 | ||
7 | Carlos Valenzuela | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
15 | Diego Barbosa | HV,DM,TV(P) | 28 | 83 | ||
20 | Francisco Contreras | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
26 | Efrain Álvarez | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
4 | Nicolás Díaz | HV(TC) | 25 | 83 | ||
13 | José Zúñiga | F(C) | 30 | 80 | ||
28 | Alejandro Gómez | HV(C) | 22 | 77 | ||
34 | Gerson Ogara | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
10 | Kevin Castañeda | AM(PTC) | 25 | 82 | ||
18 | Aarón Mejía | HV(PC),DM(P) | 23 | 76 | ||
16 | Alan Vega | HV,DM(T) | 24 | 76 | ||
24 | Jesús Hernández | F(C) | 20 | 70 | ||
5 | Rodrigo Parra | HV,DM(P) | 21 | 73 | ||
23 | Iván Tona | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | ||
19 | Eduardo Armenta | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 79 | ||
3 | Rafael Inzunza | HV(C) | 24 | 82 | ||
21 | Fernando Monárrez | AM,F(PT) | 25 | 78 | ||
0 | Gilberto Mora | AM(PTC) | 16 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga MX | 1 | |
Liga de Expansión MX | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Club León |