?
Wilfried ZAHA

Full Name: Dazet Wilfried Armel Zaha

Tên áo: ZAHA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 32 (Nov 10, 1992)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 65

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Rộng về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Flair
Rê bóng
Tốc độ
Điều khiển
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Sức mạnh
Phạt góc
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 26, 2025Galatasaray SK88
Jan 25, 2025Galatasaray SK88
Jan 24, 2025Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Charlotte FC88
Jan 22, 2025Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Charlotte FC88
Nov 27, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Olympique Lyonnais88
Nov 21, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Olympique Lyonnais89
Aug 31, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Olympique Lyonnais89
Aug 11, 2024Galatasaray SK89
Aug 6, 2024Galatasaray SK90
Jul 24, 2023Galatasaray SK90
Jul 20, 2023Crystal Palace90
Sep 19, 2022Crystal Palace90
Apr 11, 2021Crystal Palace90
Jan 16, 2020Crystal Palace90
Jun 10, 2019Crystal Palace90

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
Wilfried ZahaWilfried ZahaAM(PT),F(PTC)3288
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
22
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3189
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2485
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV(PTC),AM(PC)2585
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2165
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2277
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1870
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865