5
Taylan ANTALYALI

Full Name: Taylan Antalyalı

Tên áo: TAYLAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Jan 8, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: Galatasaray SK

On Loan at: Bodrum FK

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Taylan Antalyali

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 8, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Bodrumspor84
Jun 2, 2024Galatasaray SK84
Jun 1, 2024Galatasaray SK84
Jan 26, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Samsunspor84
Jan 19, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Samsunspor85
Jul 25, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Samsunspor85
Jun 2, 2023Galatasaray SK85
Jun 1, 2023Galatasaray SK85
Sep 8, 2022Galatasaray SK đang được đem cho mượn: MKE Ankaragücü85
Jul 20, 2021Galatasaray SK85
Feb 16, 2021Galatasaray SK83
Feb 9, 2021Galatasaray SK79
Apr 16, 2020Galatasaray SK79
Sep 3, 2019Galatasaray SK79
Feb 7, 2019Erzurumspor BB79

Bodrum FK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ondrej CelustkaOndrej CelustkaHV(PC)3580
16
Fredy RibeiroFredy RibeiroTV(C),AM(PTC)3482
15
Arlind AjetiArlind AjetiHV(PC)3181
Taylan AntalyaliTaylan AntalyaliDM,TV,AM(C)3084
53
Gökhan AkkanGökhan AkkanGK3083
9
George PușcașGeorge PușcașF(C)2883
29
Christophe HérelleChristophe HérelleHV(C)3283
99
Taulant SeferiTaulant SeferiAM(PT),F(PTC)2882
10
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2987
Süleyman ÖzdamarSüleyman ÖzdamarHV(C)3174
Jonathan OkitaJonathan OkitaAM,F(PTC)2882
20
Pedro BrazãoPedro BrazãoAM(PTC)2276
1
Diogo SousaDiogo SousaGK2676
41
Gökdeniz BayrakdarGökdeniz BayrakdarAM(PT),F(PTC)2380
7
Zdravko DimitrovZdravko DimitrovAM(PTC)2675
19
Haqi OsmanHaqi OsmanAM,F(PT)2275
26
Musah MohammedMusah MohammedHV,DM(C)2375
Mustafa ErdilmanMustafa ErdilmanDM,TV,AM(C)2173
21
Ahmet AslanAhmet AslanHV,DM(C)2368
34
Ali AytemurAli AytemurHV(C)2876
77
Cenk SenCenk SenHV,DM,TV(T),AM(PT)2476
23
Uzeyir ErgunUzeyir ErgunHV,DM,TV(P)3275
8
Samet YalcinSamet YalcinHV,DM,TV(C)3076
4
Erkan DegismezErkan DegismezDM,TV(C)3867
48
Celal DumanliCelal DumanliAM,F(C)3076
91
Enes OgruceEnes OgruceTV,AM(C)1770
18
Gabriel ObekpaGabriel ObekpaHV,DM,TV(C)2065
70
Ege BilselEge BilselAM(T),F(TC)2165
76
Yusuf BozkurtYusuf BozkurtAM(PT),F(PTC)1962
97
Arda CetinArda CetinTV(C)1962
63
Kaan BengiKaan BengiHV(TC)1968
Tunahan AkpinarTunahan AkpinarDM,TV,AM(C)2363
Kerem ErsunarKerem ErsunarGK2163
Rüzgar AdiyamanRüzgar AdiyamanGK1863
94
Yusuf SertkayaYusuf SertkayaHV,DM,TV(C)1973
95
Ogulcan BaşolOgulcan BaşolHV(C)1965