?
Baran AKSAKA

Full Name: Özgür Baran Aksaka

Tên áo: AKSAKA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 22 (Jan 29, 2003)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Galatasaray SK

On Loan at: 68 Yeni Aksarayspor

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Galatasaray SK đang được đem cho mượn: 68 Yeni Aksarayspor67
Jan 30, 2025Galatasaray SK67
Jan 24, 2025Galatasaray SK65
Jul 18, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Arda Kardzhali65
Jun 2, 2024Galatasaray SK65
Jun 1, 2024Galatasaray SK65
Mar 31, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Gençlerbirliği65
Sep 18, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor65
Aug 9, 2023Galatasaray SK65

68 Yeni Aksarayspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Ali Kuçi̇kAli Kuçi̇kAM(PT),F(PTC)3373
9
Ibrahim YilmazIbrahim YilmazF(C)3178
2
Yasin Abdi̇oğluYasin Abdi̇oğluAM,F(C)2975
15
Üstün Bi̇lgiÜstün Bi̇lgiF(C)3673
9
Halil Ibrahim TunaHalil Ibrahim TunaAM(PT)3173
6
Abdussamed KarnucuAbdussamed KarnucuHV,DM,TV(C)2570
22
Oğuzhan AcilOğuzhan AcilHV(PC)2468
14
Atamer BilginAtamer BilginHV(PC),DM(C)2470
17
Ugur AygörenUgur AygörenHV,DM(P)3073
55
Ercan YaziciErcan YaziciHV,DM(C)3073
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2267
87
Ali TurkanAli TurkanGK3773
Ahmet Kagan MalatyaliAhmet Kagan MalatyaliHV(P),DM,TV(PC)2165
4
Alperen KuyubaşiAlperen KuyubaşiHV(C)2470
Onur BasyigitOnur BasyigitHV(TC),DM,TV(T)2065
29
Ahmet Necat AydinAhmet Necat AydinHV,DM,TV(T)1967
12
Erkan SasaErkan SasaHV,DM,TV(T)2263