93
Hakim ZIYECH

Full Name: Hakim Ziyech

Tên áo: ZIYECH

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Mar 19, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Al Duhail SC

Squad Number: 93

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Đá phạt
Phạt góc
Sáng tạo
Concentration
Sút xa
Rê bóng
Marking
Volleying

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025Al Duhail SC88
Jan 30, 2025Galatasaray SK88
Jan 30, 2025Galatasaray SK89
Jan 24, 2025Galatasaray SK89
Jul 16, 2024Galatasaray SK89
Jan 21, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK89
Jan 16, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Sep 8, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Aug 21, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Aug 8, 2023Chelsea90
Jul 27, 2023Chelsea90
Jul 20, 2023Chelsea91
Jul 19, 2023Chelsea91
Jun 24, 2022Chelsea91
Mar 17, 2022Chelsea91

Al Duhail SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Luis AlbertoLuis AlbertoTV,AM(C)3290
12
Karim BoudiafKarim BoudiafDM,TV(C)3478
93
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3188
7
Ismaeel MohammedIsmaeel MohammedHV,DM,TV,AM(P)3477
8
Edmílson JuniorEdmílson JuniorAM,F(PT)3083
Rúben SemedoRúben SemedoHV(C)3084
19
Benjamin BourigeaudBenjamin BourigeaudTV,AM(PTC)3189
23
Ahmed el SayedAhmed el SayedHV,DM,TV(C)3476
3
Lucas VeríssimoLucas VeríssimoHV(C)2986
14
Michael OlungaMichael OlungaF(C)3085
11
Almoez AliAlmoez AliAM(PT),F(PTC)2885
22
Ibrahima BambaIbrahima BambaHV,DM(C)2283
5
Bassam Al-RawiBassam Al-RawiHV(PC),DM(C)2780
24
Homam Al-AminHomam Al-AminHV,DM,TV(T)2580
1
Salah ZakariaSalah ZakariaGK2576
99
Shebab EllethyShebab EllethyGK2475
4
Yousef AymenYousef AymenHV(PC)2575
18
Sultan Al-BrakeSultan Al-BrakeHV,DM,TV(T)2878
23
Mohammed Al-NaimiMohammed Al-NaimiHV(TC)2475
27
Khaled MohammedKhaled MohammedTV,AM(C)2477
20
Suhaib GannanSuhaib GannanAM,F(PT)2172
8
Lotfi MadjerLotfi MadjerAM,F(PT)2268
96
Amir Hassan
Al-Arabi SC
GK2070
4
Mohamed Emad AiashMohamed Emad AiashHV(PTC)2377
8
Fares SaidFares SaidTV(C)2268
20
Abdullah Al-AhrakAbdullah Al-AhrakTV,AM(C)2777
25
Mubarak Shanan HamzaMubarak Shanan HamzaAM,F(PT)2067
29
Rashid Al-AbdullaRashid Al-AbdullaF(C)2067
11
Abdelrahman MoustafaAbdelrahman MoustafaAM(PTC),F(PT)2774
16
Abdulaziz MohammedAbdulaziz MohammedAM,F(C)2268
30
Bautista Burke
Al Shahania SC
GK2268
77
Ghanem Al-MinhaliGhanem Al-MinhaliHV,DM,TV(T)1966