22
Hakim ZIYECH

Full Name: Hakim Ziyech

Tên áo: ZIYECH

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 89

Tuổi: 31 (Mar 19, 1993)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 70

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: 22

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Đá phạt
Phạt góc
Sáng tạo
Concentration
Sút xa
Rê bóng
Marking
Volleying

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Galatasaray SK89
Jul 16, 2024Galatasaray SK89
Jan 21, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK89
Jan 16, 2024Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Sep 8, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Aug 21, 2023Chelsea đang được đem cho mượn: Galatasaray SK90
Aug 8, 2023Chelsea90
Jul 27, 2023Chelsea90
Jul 20, 2023Chelsea91
Jul 19, 2023Chelsea91
Jun 24, 2022Chelsea91
Mar 17, 2022Chelsea91
Jun 27, 2021Chelsea91
Jun 27, 2021Chelsea92
Sep 10, 2020Chelsea92

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
Wilfried ZahaWilfried ZahaAM(PT),F(PTC)3288
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
22
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3189
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2485
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV(PTC),AM(PC)2585
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2265
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2277
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1870
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865