Full Name: Ethan Benjamin Laird
Tên áo: LAIRD
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 82
Tuổi: 23 (Aug 5, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Birmingham City
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2023 | Birmingham City | 82 |
May 15, 2023 | Manchester United | 82 |
May 10, 2023 | Manchester United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 82 |
Nov 16, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 82 |
Nov 11, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 80 |
Aug 31, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 80 |
Aug 15, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers | 80 |
Jul 29, 2022 | Manchester United | 80 |
Jun 2, 2022 | Manchester United | 80 |
Jun 1, 2022 | Manchester United | 80 |
Jan 14, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth | 80 |
Jan 11, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth | 76 |
Jan 6, 2022 | Manchester United đang được đem cho mượn: AFC Bournemouth | 76 |
Aug 17, 2021 | Manchester United đang được đem cho mượn: Swansea City | 76 |
Jun 28, 2021 | Manchester United | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Lukas Jutkiewicz | F(C) | 35 | 78 | ||
5 | Grant Hanley | HV(C) | 33 | 84 | ||
21 | Ryan Allsop | GK | 32 | 80 | ||
25 | HV(C) | 29 | 83 | |||
11 | Scott Wright | AM(PTC),F(PT) | 27 | 80 | ||
6 | Krystian Bielik | HV(PC),DM(C) | 27 | 82 | ||
AM(PTC) | 27 | 82 | ||||
14 | Keshi Anderson | AM,F(PTC) | 29 | 78 | ||
13 | Seung-Ho Paik | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | ||
45 | Bailey Peacock-Farrell | GK | 28 | 80 | ||
7 | Emil Hansson | AM(PTC),F(PT) | 26 | 82 | ||
9 | Alfie May | AM(PT),F(PTC) | 31 | 80 | ||
23 | HV,DM,TV(P) | 26 | 83 | |||
17 | Lyndon Dykes | F(C) | 29 | 82 | ||
18 | Willum Thór Willumsson | TV(C),AM(PC) | 26 | 84 | ||
24 | Tomoki Iwata | HV(PC),DM(C) | 27 | 83 | ||
3 | Lee Buchanan | HV,DM,TV(T) | 23 | 82 | ||
20 | Alex Cochrane | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 80 | ||
2 | Ethan Laird | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | ||
28 | Jay Stansfield | AM,F(PC) | 22 | 82 | ||
4 | Christoph Klarer | HV(C) | 24 | 84 | ||
33 | Ayumu Yokoyama | AM(PTC),F(PT) | 21 | 77 | ||
19 | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 80 | |||
12 | Marc Leonard | TV,AM(C) | 23 | 78 | ||
15 | Alfie Chang | DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
26 | TV,AM(C) | 19 | 77 | |||
49 | Romelle Donovan | AM(PTC),F(PT) | 18 | 70 | ||
48 | Bradley Mayo | GK | 20 | 65 | ||
Cody Pennington | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
Josh Home | DM,TV(C) | 19 | 65 |