33
Michal KARBOWNIK

Full Name: Michał Karbownik

Tên áo: KARBOWNIK

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Mar 13, 2001)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hertha BSC

Squad Number: 33

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(PTC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2023Hertha BSC82
Jun 2, 2023Brighton & Hove Albion82
Jun 1, 2023Brighton & Hove Albion82
Aug 4, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf82
Jun 2, 2022Brighton & Hove Albion82
Jun 1, 2022Brighton & Hove Albion82
Jan 4, 2022Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Olympiacos82
Aug 31, 2021Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Olympiacos82
Jun 21, 2021Brighton & Hove Albion82
Jan 18, 2021Brighton & Hove Albion82
Oct 6, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Legia Warszawa82
Aug 29, 2020Legia Warszawa82
May 20, 2020Legia Warszawa78
Feb 8, 2020Legia Warszawa78
Feb 5, 2020Legia Warszawa73

Hertha BSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Diego DemmeDiego DemmeDM,TV(C)3383
37
Toni LeistnerToni LeistnerHV(C)3482
25
John Anthony BrooksJohn Anthony BrooksHV(C)3285
5
Andreas BouchalakisAndreas BouchalakisDM,TV(C)3183
7
Florian NiederlechnerFlorian NiederlechnerAM,F(C)3382
35
Marius GersbeckMarius GersbeckGK2978
19
Jeremy DudziakJeremy DudziakHV,DM(T),TV,AM(TC)2982
9
Smail PrevljakSmail PrevljakF(C)2982
11
Fabian ReeseFabian ReeseAM(PT),F(PTC)2784
16
Jonjoe KennyJonjoe KennyHV,DM,TV(P)2785
20
Palko DárdaiPalko DárdaiAM(PTC),F(PT)2577
27
Michaël CuisanceMichaël CuisanceTV,AM(C)2583
42
Deyovaisio ZeefuikDeyovaisio ZeefuikHV(PC),DM,TV(P)2683
Agustín RogelAgustín RogelHV(C)2783
14
Bilal HusseinBilal HusseinDM(C),TV,AM(PC)2482
24
Jón Dagur ThorsteinssonJón Dagur ThorsteinssonAM(PTC),F(PT)2684
8
Kevin SessaKevin SessaHV,DM(P),TV(PC)2482
33
Michal KarbownikMichal KarbownikHV(PT),DM,TV(PTC)2382
31
Márton DárdaiMárton DárdaiHV,DM(C)2282
18
Luca SchulerLuca SchulerF(C)2580
22
Marten WinklerMarten WinklerAM(PT),F(PTC)2277
1
Tjark ErnstTjark ErnstGK2182
44
Linus GechterLinus GechterHV(C)2078
26
Gustav ChristensenGustav ChristensenAM(PT),F(PTC)2073
39
Derry ScherhantDerry ScherhantAM(PT),F(PTC)2280
10
Ibrahim MazaIbrahim MazaAM,F(TC)1980
41
Pascal KlemensPascal KlemensHV,DM(C)1978
43
Tim GollerTim GollerGK2070
38
Julius GottschalkJulius GottschalkAM(PTC)1867
40
Oliver RölkeOliver RölkeF(C)2070