Full Name: James Giles Beadle
Tên áo: BEADLE
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 20 (Jul 16, 2004)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 201
Weight (Kg): 85
On Loan at: Sheffield Wednesday
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 12, 2024 | Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 80 |
Aug 5, 2024 | Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 80 |
Jul 24, 2024 | Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 80 |
Jul 18, 2024 | Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 77 |
Jul 5, 2024 | Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | GK | 37 | 78 | ||
10 | Barry Bannan | DM,TV,AM(C) | 34 | 82 | ||
2 | Liam Palmer | HV,DM,TV(PC) | 33 | 80 | ||
24 | Michael Smith | F(C) | 33 | 79 | ||
13 | Callum Paterson | AM,F(PC) | 30 | 80 | ||
4 | Nathaniel Chalobah | DM,TV(C) | 29 | 82 | ||
18 | Marvin Johnson | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 80 | ||
9 | Jamal Lowe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
11 | Josh Windass | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
20 | Michael Ihiekwe | HV(C) | 32 | 79 | ||
6 | Dominic Iorfa | HV(PC) | 29 | 80 | ||
8 | Svante Ingelsson | TV(C),AM,F(TC) | 26 | 80 | ||
3 | Max Lowe | HV,DM,TV(T) | 27 | 83 | ||
12 | Iké Ugbo | F(C) | 26 | 83 | ||
23 | Akin Famewo | HV(TC) | 26 | 80 | ||
27 | Yan Valery | HV(PC),DM,TV(P) | 25 | 84 | ||
5 | Di'shon Bernard | HV(PC) | 24 | 82 | ||
45 | Anthony Musaba | AM(PT),F(PTC) | 23 | 80 | ||
14 | Pol Valentín | HV,DM,TV(P) | 27 | 79 | ||
17 | Charlie Mcneill | F(C) | 21 | 70 | ||
Shea Charles | HV(PC),DM(C) | 21 | 82 | |||
19 | Olaf Kobacki | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
41 | Djeidi Gassama | AM(PT),F(PTC) | 21 | 78 | ||
1 | James Beadle | GK | 20 | 80 | ||
Joey Phuthi | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
Guilherme Siqueira | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | |||
47 | Pierce Charles | GK | 19 | 67 |