Huấn luyện viên: Cristian Fiél
Biệt danh: Der Club. Die Altmeister. Die Legende. Der Ruhmreiche.
Tên thu gọn: Nürnberg
Tên viết tắt: FCN
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Max-Morlock-Stadion (50,000)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Nürnberg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Christopher Schindler | HV(C) | 33 | 83 | ||
22 | Enrico Valentini | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
19 | Florian Hübner | HV(C) | 33 | 80 | ||
20 | Sebastian Andersson | F(C) | 32 | 82 | ||
5 | Johannes Geis | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
7 | Felix Lohkemper | AM(PT),F(PTC) | 29 | 80 | ||
26 | Christian Mathenia | GK | 32 | 82 | ||
28 | Jan Gyamerah | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 82 | ||
4 | James Lawrence | HV(C) | 31 | 82 | ||
13 | Erik Wekesser | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 82 | ||
15 | Iván Márquez | HV(C) | 29 | 82 | ||
38 | Jannes Horn | HV(TC),DM,TV(T) | 27 | 84 | ||
8 | Taylan Duman | TV,AM(C) | 26 | 78 | ||
14 | Benjamin Goller | AM,F(PT) | 25 | 80 | ||
3 | Ahmet Gürleyen | HV(C) | 25 | 80 | ||
23 | Joseph Hungbo | AM,F(PT) | 24 | 77 | ||
36 | Lukas Schleimer | AM,F(PTC) | 24 | 80 | ||
1 | Carl Klaus | GK | 30 | 75 | ||
17 | Jens Castrop | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 20 | 80 | ||
9 | F(C) | 26 | 82 | |||
6 | Florian Flick | HV,DM,TV(C) | 23 | 82 | ||
11 | Kanji Okunuki | AM,F(PTC) | 24 | 80 | ||
31 | Jan Reichert | GK | 22 | 65 | ||
33 | TV,AM(C) | 19 | 73 | |||
27 | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 80 | |||
20 | Pascal Fuchs | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
39 | Nicolas Ortegel | GK | 20 | 65 | ||
42 | Can Uzun | AM,F(PC) | 18 | 78 | ||
43 | Jannik Hofmann | HV,DM,TV(P) | 22 | 72 | ||
46 | Julian Kania | F(C) | 22 | 70 | ||
18 | Finn Jeltsch | HV,DM(C) | 17 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
2. Bundesliga | 3 | |
Bundesliga | 2 |
Cup History | Titles | |
DFB-Pokal | 4 |
Đội bóng thù địch | |
SpVgg Greuther Fürth | |
Bayern München |