Biệt danh: Der Club. Die Altmeister. Die Legende. Der Ruhmreiche. 1. FCN.
Tên thu gọn: Nürnberg
Tên viết tắt: FCN
Năm thành lập: 1900
Sân vận động: Max-Morlock-Stadion (50,000)
Giải đấu: 2. Bundesliga
Địa điểm: Nürnberg
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | ![]() | Mahir Emreli | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | |
22 | ![]() | Enrico Valentini | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | |
31 | ![]() | Robin Knoche | HV(C) | 32 | 85 | |
3 | ![]() | Danilo Soares | HV,DM,TV(T) | 33 | 83 | |
26 | ![]() | Christian Mathenia | GK | 33 | 78 | |
23 | ![]() | F(C) | 27 | 82 | ||
44 | ![]() | Ondřej Karafiát | HV,DM,TV(C) | 30 | 80 | |
14 | ![]() | Benjamin Goller | AM,F(PT) | 26 | 80 | |
2 | ![]() | Oliver Villadsen | HV,DM,TV(P) | 23 | 82 | |
10 | ![]() | Julian Justvan | TV,AM(PTC) | 26 | 83 | |
36 | ![]() | Lukas Schleimer | AM,F(PTC) | 25 | 80 | |
17 | ![]() | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 21 | 82 | ||
28 | ![]() | AM,F(PTC) | 22 | 82 | ||
37 | ![]() | Michal Kukucka | GK | 22 | 76 | |
19 | ![]() | AM(PTC) | 22 | 82 | ||
6 | ![]() | Florian Flick | HV,DM,TV(C) | 24 | 82 | |
20 | ![]() | Caspar Jander | TV(C),AM(PTC) | 22 | 80 | |
1 | ![]() | Jan Reichert | GK | 23 | 78 | |
4 | ![]() | Fabio Gruber | HV(C) | 22 | 78 | |
9 | ![]() | F(C) | 19 | 80 | ||
0 | ![]() | Charalampos Georgiadis | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
39 | ![]() | Nicolas Ortegel | GK | 21 | 65 | |
5 | ![]() | HV(C) | 20 | 80 | ||
21 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 73 | ||
18 | ![]() | Rafael Lubach | DM,TV,AM(C) | 20 | 73 | |
34 | ![]() | Dustin Forkel | AM(T),F(TC) | 20 | 73 | |
38 | ![]() | Winners Osawe | DM,TV,AM(C) | 18 | 67 | |
33 | ![]() | Nick Seidel | HV(TC) | 20 | 65 | |
19 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 19 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2. Bundesliga | 3 |
![]() | Bundesliga | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | DFB-Pokal | 4 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SpVgg Greuther Fürth |
![]() | Bayern München |