19
Tyler ROBERTS

Full Name: Tyler D'whyte Roberts

Tên áo: ROBERTS

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 26 (Jan 12, 1999)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Birmingham City

On Loan at: Northampton Town

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024Birmingham City đang được đem cho mượn: Northampton Town81
Jul 24, 2024Birmingham City81
Jul 18, 2024Birmingham City83
Jun 22, 2023Birmingham City83
May 16, 2023Leeds United83
May 15, 2023Leeds United84
May 10, 2023Leeds United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers84
Nov 17, 2022Leeds United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers84
Nov 11, 2022Leeds United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers85
Sep 7, 2022Leeds United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers85
Jul 7, 2022Leeds United đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers85
Jun 26, 2021Leeds United85
Apr 7, 2021Leeds United83
Jan 24, 2021Leeds United83
Jan 19, 2021Leeds United82

Northampton Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Tom EavesTom EavesF(C)3377
7
Sam HoskinsSam HoskinsAM(PT),F(PTC)3277
6
Jordan WillisJordan WillisHV(PC)3073
26
Jack BaldwinJack BaldwinHV,DM(C)3178
1
Lee BurgeLee BurgeGK3275
3
Aaron McgowanAaron McgowanHV(PC),DM(P)2875
10
Mitch PinnockMitch PinnockTV(PT),AM(PTC)3076
33
Patrick BroughPatrick BroughHV,DM,TV,AM(T)2976
5
Jon GuthrieJon GuthrieHV(TC)3277
11
James WilsonJames WilsonF(C)2975
18
Cameron McgeehanCameron McgeehanDM,TV(C)2978
19
Tyler RobertsTyler RobertsAM,F(C)2681
24
Tariqe FosuTariqe FosuAM(PTC)2978
4
Jack SowerbyJack SowerbyTV(C),AM(PTC)3075
2
Tyler MagloireTyler MagloireHV(C)2673
13
Nikola TzanevNikola TzanevGK2876
17
Liam MccarronLiam MccarronHV,DM,TV(T)2473
14
Ali KoikiAli KoikiHV,DM,TV(T)2574
28
Tj EyomaTj EyomaHV(PC),DM,TV(P)2577
23
William HondermarckWilliam HondermarckTV(C),AM(PTC)2474
39
Callum MortonCallum MortonF(C)2575
12
Nesta Guinness-WalkerNesta Guinness-WalkerHV,DM,TV(T)2577
12
Terry TaylorTerry TaylorHV,DM(C)2377
Liam ShawLiam ShawHV,DM,TV(C)2476
22
Akin OdimayoAkin OdimayoHV(C)2575
35
Max DycheMax DycheHV(C)2267
21
Luke MbeteLuke MbeteHV(C)2177
Dara CostelloeDara CostelloeAM(PT),F(PTC)2273
30
Samy ChouchaneSamy ChouchaneDM,TV(C)2173
36
James DadgeJames DadgeGK2063
59
Ben PerryBen PerryDM,TV,AM(C)2070
40
Neo DobsonNeo DobsonF(C)1865
38
Kiantay Licorish-MullingsKiantay Licorish-MullingsHV(C)1865