5
Dion SANDERSON

Full Name: Dion Dannie Leonard Sanderson

Tên áo: SANDERSON

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 25 (Dec 15, 1999)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Birmingham City

On Loan at: Blackburn Rovers

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Birmingham City đang được đem cho mượn: Blackburn Rovers82
Nov 19, 2023Birmingham City82
Nov 14, 2023Birmingham City81
Jul 17, 2023Birmingham City81
May 30, 2023Wolverhampton Wanderers81
Nov 17, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Birmingham City81
Nov 11, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Birmingham City79
Jul 27, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Birmingham City79
Jul 6, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Birmingham City79
Jun 29, 2022Wolverhampton Wanderers79
Jun 23, 2022Wolverhampton Wanderers77
Jun 2, 2022Wolverhampton Wanderers77
Jun 1, 2022Wolverhampton Wanderers77
Jan 26, 2022Wolverhampton Wanderers đang được đem cho mượn: Queens Park Rangers77
Jan 13, 2022Wolverhampton Wanderers77

Blackburn Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Danny BatthDanny BatthHV(C)3482
14
Andreas WeimannAndreas WeimannAM,F(PTC)3383
Adam ForshawAdam ForshawDM,TV(C)3380
6
Sondre TronstadSondre TronstadDM,TV(C)2983
19
Ryan HedgesRyan HedgesAM,F(PTC)2981
16
Scott WhartonScott WhartonHV(C)2782
5
Dominic HyamDominic HyamHV(C)2983
7
Arnór SigurdssonArnór SigurdssonAM(PTC)2582
27
Lewis TravisLewis TravisDM,TV(C)2783
11
Joe Rankin-CostelloJoe Rankin-CostelloHV,DM(PT),TV(PTC)2582
2
Callum BrittainCallum BrittainHV,DM,TV(P)2683
3
Harry PickeringHarry PickeringHV,DM,TV(T)2683
21
John BuckleyJohn BuckleyTV,AM(PTC)2581
17
Hayden CarterHayden CarterHV(C)2582
8
Todd CantwellTodd CantwellTV,AM(TC)2684
9
Makhtar GueyeMakhtar GueyeF(C)2782
23
Yuki OhashiYuki OhashiF(C)2882
5
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2582
1
Aynsley PearsAynsley PearsGK2682
10
Tyrhys DolanTyrhys DolanAM,F(PTC)2382
13
Joe HiltonJoe HiltonGK2573
12
Balázs TóthBalázs TóthGK2781
24
Owen BeckOwen BeckHV,DM,TV(T)2280
33
Amario Cozier-DuberryAmario Cozier-DuberryAM(PTC)1976
22
Zak GilsenanZak GilsenanAM(PTC)2170
30
Jake GarrettJake GarrettHV(TC),DM,TV(C)2176
20
Harry LeonardHarry LeonardF(C)2176
Patrick GamblePatrick GambleHV(C)2170
37
Tom BloxhamTom BloxhamAM(PT),F(PTC)1970
Aodhán DohertyAodhán DohertyAM(TC)1865
34
Jack BarrettJack BarrettGK2265
44
Exaucé MafoumbiExaucé MafoumbiF(C)1970
32
Igor TyjonIgor TyjonAM(PT),F(PTC)1665