19
Taylor GARDNER-HICKMAN

Full Name: Taylor Gardner-Hickman

Tên áo: GARDNER-HICKMAN

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Dec 30, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 188

Weight (Kg): 75

CLB: Bristol City

On Loan at: Birmingham City

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Bristol City đang được đem cho mượn: Birmingham City80
Aug 27, 2024Bristol City đang được đem cho mượn: Birmingham City80
Jul 19, 2024Bristol City80
Jan 17, 2024Bristol City80
Aug 23, 2023West Bromwich Albion đang được đem cho mượn: Bristol City80

Birmingham City Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Lukas JutkiewiczLukas JutkiewiczF(C)3578
21
Ryan AllsopRyan AllsopGK3280
25
Ben DaviesBen DaviesHV(C)2983
11
Scott WrightScott WrightAM(PTC),F(PT)2780
6
Krystian BielikKrystian BielikHV,DM(C)2682
14
Keshi AndersonKeshi AndersonAM,F(PTC)2978
13
Seung-Ho PaikSeung-Ho PaikDM,TV,AM(C)2783
45
Bailey Peacock-FarrellBailey Peacock-FarrellGK2882
7
Emil HanssonEmil HanssonAM(PTC),F(PT)2682
9
Alfie MayAlfie MayAM(PT),F(PTC)3180
23
Alfons SampstedAlfons SampstedHV,DM,TV(P)2684
17
Lyndon DykesLyndon DykesF(C)2983
18
Willum Thór WillumssonWillum Thór WillumssonTV(C),AM(PC)2684
24
Tomoki IwataTomoki IwataHV(PC),DM(C)2783
3
Lee BuchananLee BuchananHV,DM,TV(T)2382
20
Alex CochraneAlex CochraneHV,DM(T),TV(TC)2480
5
Dion SandersonDion SandersonHV(PC)2482
2
Ethan LairdEthan LairdHV,DM,TV(P)2382
28
Jay StansfieldJay StansfieldAM,F(PC)2182
4
Christoph KlarerChristoph KlarerHV(C)2484
33
Ayumu YokoyamaAyumu YokoyamaF(C)2172
19
Taylor Gardner-HickmanTaylor Gardner-HickmanHV(P),DM,TV(PC)2280
12
Marc LeonardMarc LeonardTV,AM(C)2278
15
Alfie ChangAlfie ChangDM,TV(C)2275
26
Luke HarrisLuke HarrisTV,AM(C)1977
27
Brandon KhelaBrandon KhelaDM,TV,AM(C)1969
48
Bradley MayoBradley MayoGK2065
Cody PenningtonCody PenningtonDM,TV(C)1860