4
Dean CAMPBELL

Full Name: Dean Graeme Campbell

Tên áo: CAMPBELL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (Mar 19, 2001)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 182

Weight (Kg): 73

CLB: Barrow AFC

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2023Barrow AFC76
Jun 23, 2023Barrow AFC76
Jun 2, 2023Aberdeen76
Jun 1, 2023Aberdeen76
Jul 3, 2022Aberdeen đang được đem cho mượn: Stevenage76

Barrow AFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
David WorrallDavid WorrallTV,AM(PT)3475
1
Paul FarmanPaul FarmanGK3574
6
Niall CanavanNiall CanavanHV(C)3373
14
Chris StokesChris StokesHV(TC),DM(T)3372
16
Sam FoleySam FoleyTV(C),AM(PTC)3873
23
Connor MahoneyConnor MahoneyTV,AM(PT)2776
24
Rory FeelyRory FeelyHV(PC)2776
19
Dom TelfordDom TelfordF(C)2775
11
Elliot NewbyElliot NewbyTV(PT),AM(PTC)2973
42
Theo VassellTheo VassellHV(PTC)2774
Charlie KirkCharlie KirkTV,AM(PT)2673
18
Sam BarnesSam BarnesHV(C)2365
9
Andy Dallas
Barnsley
AM(PT),F(PTC)2570
30
Ben JacksonBen JacksonHV,DM,TV(T)2376
4
Dean CampbellDean CampbellDM,TV,AM(C)2376
15
Robbie GottsRobbie GottsHV,DM(P),TV(PC)2573
10
Gerard GarnerGerard GarnerF(C)2675
8
Kian SpenceKian SpenceHV,DM,TV(C)2375
20
Emile AcquahEmile AcquahF(C)2472
3
Mazeed OgungboMazeed OgungboHV(TC),DM(T)2270
29
Junior TiensiaJunior TiensiaHV,DM,TV(T)2369
17
Katia KouyateKatia KouyateAM(PT),F(PTC)2165
37
Sean EtalukuSean EtalukuAM,F(PT)2065
22
Chris Popov
Leicester City
AM,F(PTC)2065
21
Wyll StanwayWyll StanwayGK2365
2
Neo Eccleston
Huddersfield Town
HV,DM,TV(P)2170
38
Charlie WestonCharlie WestonDM,TV(C)2065