4
Kyle CAMERON

Full Name: Kyle Milne Cameron

Tên áo: CAMERON

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Jan 15, 1997)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 76

CLB: Notts County

On Loan at: Barrow AFC

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 3, 2025Notts County đang được đem cho mượn: Barrow AFC73
Jul 29, 2024Notts County đang được đem cho mượn: St. Johnstone73
Jan 26, 2024Notts County73
Jan 22, 2024Notts County70
Jul 12, 2021Notts County70
Oct 21, 2020Torquay United70
Dec 19, 2018Torquay United70
Jun 2, 2018Newcastle United70
Jun 1, 2018Newcastle United70
Jan 19, 2018Newcastle United đang được đem cho mượn: Queen of the South70
Feb 8, 2017Newcastle United70

Barrow AFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David WorrallDavid WorrallTV,AM(PT)3475
1
Paul FarmanPaul FarmanGK3574
6
Niall CanavanNiall CanavanHV(C)3373
16
Sam FoleySam FoleyTV(C),AM(PTC)3873
23
Connor MahoneyConnor MahoneyTV,AM(PT)2876
6
M J WilliamsM J WilliamsHV,DM,TV(C)2975
19
Dom TelfordDom TelfordF(C)2873
11
Elliot NewbyElliot NewbyTV(PT),AM(PTC)2973
42
Theo VassellTheo VassellHV(PTC)2874
Ben WhitfieldBen WhitfieldTV(C),AM(PTC)2875
4
Kyle CameronKyle CameronHV(TC)2873
25
Charlie KirkCharlie KirkTV,AM(PT)2773
18
Sam BarnesSam BarnesHV(C)2365
14
Tyler SmithTyler SmithF(C)2673
30
Ben JacksonBen JacksonHV,DM,TV(T)2376
4
Dean CampbellDean CampbellDM,TV,AM(C)2376
15
Robbie GottsRobbie GottsHV,DM(P),TV(PC)2573
10
Gerard GarnerGerard GarnerF(C)2675
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
8
Kian SpenceKian SpenceHV,DM,TV(C)2475
20
Emile AcquahEmile AcquahF(C)2472
Mazeed OgungboMazeed OgungboHV(TC),DM(T)2270
26
Isaac FletcherIsaac FletcherTV,AM(PC)2265
29
Junior TiensiaJunior TiensiaHV,DM,TV(T)2469
17
Katia KouyateKatia KouyateAM(PT),F(PTC)2168
Leo DuruLeo DuruHV,DM,TV(P)2065
22
Chris PopovChris PopovAM,F(PTC)2065
21
Wyll StanwayWyll StanwayGK2370
2
Neo EcclestonNeo EcclestonHV,DM,TV(P)2170