6
Juan DÍAZ

Full Name: Juan Carlos Díaz Mena

Tên áo: J. DÍAZ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 23 (May 20, 2001)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 74

CLB: Patriotas Boyacá

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2024Patriotas Boyacá76
Mar 25, 2024Patriotas Boyacá76
Nov 7, 2023Coritiba76
Nov 1, 2023Coritiba78
Feb 14, 2023Coritiba đang được đem cho mượn: Londrina EC78

Patriotas Boyacá Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Cristian MartínezCristian MartínezAM(PT),F(PTC)3678
1
Sergio RománSergio RománGK2977
10
Jhonier ViverosJhonier ViverosTV,AM(PT)3278
32
Juan ValenciaJuan ValenciaGK3177
20
Diego RuízDiego RuízHV,DM,TV(P)2776
6
Juan DíazJuan DíazDM,TV(C)2376
22
Flabián Londoño
River Plate
F(C)2476
30
Carlos PaterninaCarlos PaterninaAM,F(PTC)2370
5
Mateo RodasMateo RodasHV(C)2678
25
Carlos de Las SalasCarlos de Las SalasHV,DM,TV(T)2677
Quentin DanlouxQuentin DanlouxDM,TV(C)2370
David MontoyaDavid MontoyaGK2265
24
Dewar Victoria
Millonarios
DM,TV(C)2372
Ramiro Brochero
Millonarios
F(C)2470
Jorge AmayaJorge AmayaGK2265
Matías EscobarMatías EscobarGK2163
17
Camilo CharrisCamilo CharrisHV,DM,TV,AM(P)2373
8
Juan CaicedoJuan CaicedoDM,TV(C)2674
13
Juan AristizabalJuan AristizabalTV(C),AM(TC)2370
2
Juan ArceJuan ArceHV(C)2873
23
Samuel BelloSamuel BelloHV,DM,TV(P)1970
4
Andrés AlarcónAndrés AlarcónHV,DM,TV(C)2375
Gerbin SilvaGerbin SilvaTV(C)1965
37
Johan PereaJohan PereaF(C)2267
14
Omar de la CruzOmar de la CruzDM,TV(C)2365