?
Leo DURU

Full Name: Leonard Chibueze Duru

Tên áo: DURU

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 12, 2005)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 68

CLB: Blackburn Rovers

On Loan at: Barrow AFC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 10, 2025Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Barrow AFC65
Jan 10, 2025Blackburn Rovers đang được đem cho mượn: Stevenage65
Aug 12, 2024Blackburn Rovers65
Jul 18, 2024Blackburn Rovers65

Barrow AFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
David WorrallDavid WorrallTV,AM(PT)3475
1
Paul FarmanPaul FarmanGK3574
6
Niall CanavanNiall CanavanHV(C)3373
16
Sam FoleySam FoleyTV(C),AM(PTC)3873
23
Connor MahoneyConnor MahoneyTV,AM(PT)2776
6
M J WilliamsM J WilliamsHV,DM,TV(C)2975
19
Dom TelfordDom TelfordF(C)2873
11
Elliot NewbyElliot NewbyTV(PT),AM(PTC)2973
42
Theo VassellTheo VassellHV(PTC)2874
4
Kyle CameronKyle CameronHV(TC)2873
25
Charlie KirkCharlie KirkTV,AM(PT)2773
18
Sam BarnesSam BarnesHV(C)2365
14
Tyler SmithTyler SmithF(C)2673
9
Andy DallasAndy DallasAM(PT),F(PTC)2570
30
Ben JacksonBen JacksonHV,DM,TV(T)2376
4
Dean CampbellDean CampbellDM,TV,AM(C)2376
15
Robbie GottsRobbie GottsHV,DM(P),TV(PC)2573
10
Gerard GarnerGerard GarnerF(C)2675
Aaron PressleyAaron PressleyF(C)2374
8
Kian SpenceKian SpenceHV,DM,TV(C)2475
20
Emile AcquahEmile AcquahF(C)2472
26
Isaac FletcherIsaac FletcherTV,AM(PC)2265
29
Junior TiensiaJunior TiensiaHV,DM,TV(T)2469
17
Katia KouyateKatia KouyateAM(PT),F(PTC)2168
Leo DuruLeo DuruHV,DM,TV(P)2065
22
Chris PopovChris PopovAM,F(PTC)2065
21
Wyll StanwayWyll StanwayGK2370
2
Neo EcclestonNeo EcclestonHV,DM,TV(P)2170