6
M J WILLIAMS

Full Name: Michael Jordan Williams

Tên áo: M.J. WILLIAMS

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Nov 6, 1995)

Quốc gia: Xứ Wale

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Barrow AFC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Barrow AFC75
Jan 22, 2025Milton Keynes Dons75
Jan 16, 2025Milton Keynes Dons77
Jul 13, 2023Milton Keynes Dons77
Jul 9, 2022Bolton Wanderers77
Jul 4, 2022Bolton Wanderers76
Mar 18, 2021Bolton Wanderers76
Feb 2, 2021Bolton Wanderers76
Sep 29, 2020Blackpool76
Aug 31, 2020Blackpool76
Feb 11, 2020Rochdale76
Nov 8, 2018Rochdale76
Jun 14, 2018Rochdale76
Feb 19, 2018Liverpool76
Sep 1, 2017Liverpool đang được đem cho mượn: Rochdale76

Barrow AFC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Paul FarmanPaul FarmanGK3574
6
Niall CanavanNiall CanavanHV(C)3373
16
Sam FoleySam FoleyTV(C),AM(PTC)3873
23
Connor MahoneyConnor MahoneyTV,AM(PT)2876
6
M J WilliamsM J WilliamsHV,DM,TV(C)2975
11
Elliot NewbyElliot NewbyTV(PT),AM(PTC)2973
42
Theo VassellTheo VassellHV(PTC)2874
Ben Whitfield
Burton Albion
TV(C),AM(PTC)2975
4
Kyle Cameron
Notts County
HV(TC)2873
25
Charlie KirkCharlie KirkTV,AM(PT)2773
18
Sam BarnesSam BarnesHV(C)2465
14
Tyler Smith
Bradford City
F(C)2673
30
Ben JacksonBen JacksonHV,DM,TV(T)2476
4
Dean CampbellDean CampbellDM,TV,AM(C)2476
15
Robbie GottsRobbie GottsHV,DM(P),TV(PC)2573
Aaron Pressley
Stevenage
F(C)2374
8
Kian SpenceKian SpenceHV,DM,TV(C)2475
20
Emile AcquahEmile AcquahF(C)2472
26
Isaac FletcherIsaac FletcherTV,AM(PC)2265
29
Junior TiensiaJunior TiensiaHV,DM,TV(T)2469
17
Katia KouyateKatia KouyateAM(PT),F(PTC)2168
Leo Duru
Blackburn Rovers
HV,DM,TV(P)2065
22
Chris Popov
Leicester City
AM,F(PTC)2065
21
Wyll StanwayWyll StanwayGK2370
2
Neo Eccleston
Huddersfield Town
HV,DM,TV(P)2170