Full Name: Chris Popov
Tên áo: POPOV
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Oct 26, 2004)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: Leicester City
On Loan at: Barrow AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 2, 2024 | Leicester City đang được đem cho mượn: Barrow AFC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | David Worrall | TV,AM(PT) | 34 | 75 | ||
1 | Paul Farman | GK | 34 | 74 | ||
6 | Niall Canavan | HV(C) | 33 | 73 | ||
Chris Stokes | HV(TC),DM(T) | 33 | 72 | |||
16 | Sam Foley | TV(C),AM(PTC) | 37 | 73 | ||
23 | Connor Mahoney | TV,AM(PT) | 27 | 76 | ||
24 | Rory Feely | HV(PC) | 27 | 76 | ||
19 | Dom Telford | F(C) | 27 | 75 | ||
11 | Elliot Newby | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
Theo Vassell | HV(PTC) | 27 | 74 | |||
18 | Sam Barnes | HV(C) | 23 | 65 | ||
9 | Andy Dallas | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
30 | Ben Jackson | HV,DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
4 | Dean Campbell | DM,TV,AM(C) | 23 | 76 | ||
15 | Robbie Gotts | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 73 | ||
Gerard Garner | F(C) | 25 | 75 | |||
8 | Kian Spence | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
20 | Emile Acquah | F(C) | 24 | 72 | ||
3 | Mazeed Ogungbo | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
29 | Junior Tiensia | HV,DM,TV(T) | 23 | 69 | ||
17 | Katia Kouyate | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
Sean Etaluku | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
Chris Popov | AM,F(PTC) | 19 | 65 | |||
21 | Wyll Stanway | GK | 23 | 65 |