Huấn luyện viên: Hernán Darío Herrera
Biệt danh: El Blanco
Tên thu gọn: O Manizales
Tên viết tắt: OC
Năm thành lập: 1959
Sân vận động: Palogrande (43,678)
Giải đấu: Categoría Primera A
Địa điểm: Manizales
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Dayro Moreno | AM,F(PTC) | 38 | 82 | ||
10 | Róger Torres | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
29 | Yonathan Murillo | HV(TC) | 31 | 77 | ||
12 | James Aguirre | GK | 31 | 77 | ||
5 | Iván Rojas | DM(C),TV(PC) | 26 | 78 | ||
28 | David Lemos | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | ||
11 | Gustavo Torres | AM,F(PTC) | 27 | 81 | ||
11 | Billy Arce | AM,F(PT) | 25 | 80 | ||
18 | Jáider Riquett | HV(C) | 33 | 78 | ||
1 | Ezequiel Mastrolía | GK | 33 | 73 | ||
20 | Alejandro García | TV(C),AM(PC) | 23 | 78 | ||
0 | Daniel Quiñones | HV,DM,TV(PT) | 25 | 76 | ||
16 | Mauricio Castaño | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | ||
0 | Jhon Alexánder Murillo | GK | 21 | 65 | ||
34 | Jorge Cardona | HV(C) | 25 | 78 | ||
0 | Jhonier Laszo | TV(C) | 22 | 65 | ||
29 | Santiago Cubides | F(C) | 23 | 67 | ||
31 | Santiago Mera | AM,F(P) | 22 | 65 | ||
0 | Jorge Méndez | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
32 | Juan David Betancur | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
3 | Stalin Valencia | HV(C) | 20 | 70 | ||
33 | John Deiby Araújo | AM,F(P) | 21 | 73 | ||
22 | HV,DM,TV(P) | 26 | 75 | |||
33 | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 75 | |||
6 | Álvaro Montaño | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
0 | Fabio Giraldo | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
10 | Johan Beltrán | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
23 | José Quiñones | F(C) | 23 | 65 | ||
9 | F(C) | 24 | 73 | |||
4 | Léyder Morán | HV(TC) | 19 | 75 | ||
0 | Jeyson Velasco | DM(C) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera A | 4 |
Cup History | Titles | |
Copa Libertadores | 1 |
Cup History | ||
Copa Libertadores | 2004 |
Đội bóng thù địch | |
Deportivo Pereira | |
Deportes Quindío |